K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 7 2018

. chọn từ phát âm khác

1.a, pens b. roofs c. banks d. hats ( gạch âm s )

2. a. stooped b, lived c, stayed d, planned ( ed)

3. a, house b, hour c, homework d, habit ( h )

4. a, alone b, agree c, advice d, after ( a)

5. a, earthquake b.ethnic c, weather d. health ( th)

6. a, frustrated b. relaxed c. embarrassed d, depressed ( ed)

7. a, multicultural b, conduct c, stuck d, fabulous ( u, câu a, d u 1)

8, a, variety b, fabulous c, affordable d, negative ( a)

9 a, learned b, weighed c, stopped d, ploughed ( ed)

10. a, sunbath b, father c, theater d, weather ( th)