K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

25 tháng 11 2016

D. Play (phát âm ei , các từ còn lại ae)

25 tháng 11 2016

hình như là câu A

 

25 tháng 11 2016

A. dream /dri:m /

B. teacher /'ti:tʃə /

C. stream /stri:m /

D. bread /bred /

Chọn đáp án D

25 tháng 11 2016

A. dream

B. teacher

C. stream

D. bread

6 tháng 4 2021

1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại

a. bean     b. tea     c. meat     d. bread       

a. fish     b. rice     c. skip     d. swim     

7 tháng 4 2021

1. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại

A. bean     B. tea      C. meat     D. brea      

A. fish        B. rice     C. skip      D. swim   

#Nguyễn Hoàng Thảo Linh       

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

 

4. A. Without B. think C. three D. Math

 

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

4. A. Without B. think C. three D. Math

A , B , C đều là /s/

Suy ra D khác nhé

Hok tốt

a) âm /s/

b) âm /s/

c) âm /s/

d) âm /ə/

=> d) khác với những câu còn lại

17 tháng 8 2016

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped

2. A. Nervous B. Scout C.

Household D. Mouse

3. A. Well B. Get C.send D. Pretty

17 tháng 8 2016

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại

1. A.Improved B. Returned C. Arrived D. Stopped

2. A. Nervous B. Scout C.

Household D. Mouse

3. A. Well B. Get C.send D. Pretty

29 tháng 9 2016
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
1.
A. chair
B. school
C. couch
D. children
2.
A. lunch
B. music
C. brush
D. number
3.
A. this
B. that
C. thank
D. they
4.
A. at
B. grade
C. timetable
D. late
2 tháng 10 2016

1 b.   

2b

3c

4a

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. Morning             B. Old             C. Hello            D. Bingo

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A. Morning             B. Old             C. Hello            D. Bingo