Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. Find the odd A, B, C or D
1. A. villa B. house C. apartment D. attic
2. A. living room B. bedroom C. cupboard D. kitchen
3. A. lamp B. hall C. chair D. bed
4.A. bathroom B ceiling fan C. air conditioner D. dishwasher
5.A. living room B. wardrobe C. bathroom D. kitchen
a. Find the odd A, B, C or D
1. A. villa B. house C. apartment D. attic
2. A. living room B. bedroom C. cupboard D. kitchen
3. A. lamp B. hall C. chair D. bed
4.A. bathroom B ceiling fan C. air conditioner D. dishwasher
5.A. living room B. wardrobe C. bathroom D. kitchen
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1. Which is the odd one out.
1. a. armchair ; b. coach ; c. sofa ; d. cupboard
2. a. bedroom ; b. garden ; c. kitchen ; d. living room
3. a. wardrobe ; b. cooker ; c. dishwasher ; d. fridge
4. a. apartment ; b. house ; c. attic ; d. villa
5. a. bath ; b. shower ; c. mirror ; d. bed
1. Which is the odd one out.
1. a. armchair ; b. coach ; c. sofa ; d. cupboard
2. a. bedroom ; b. garden ; c. kitchen ; d. living room
3. a, wardrobe ; b. cooker ; c. dishwasher ; d. fridge
4. a. apartment ; b. house ; c. attic ; d. villa
5. a. bath ; b. shower ; c. mirror ; d. bed
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.
1.C
2.D
3.C
4.D
5.B
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room