Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chọn từ khác nghĩa với những từ còn lại
A. park B. museum C.Japanese D. gallary
hỏi thêm: gallary là j
Chọn từ khác nghĩa với những từ còn lại:
A. park B. museum C.Japanese D. gallary (chọn C vì Japanese là quốc tịch, các từ còn lại là tên gọi của địa điểm)
Gallery: triển lãm
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)
- Hướng dẫn dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
1. How are you, Ben?
(Bạn có khỏe không, Ben?)
I’m bored.
(Tôi chán.)
2. How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m hungry.
(Tôi đói bụng.)
3. How are you, Bill?
(Bạn có khỏe không, Bill?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
4. How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Lola is sad.
(Lola buồn.)
Sad?
(Buồn?)
Yes, Lola’s sad.
(Vâng, Lola buồn.)
Cách chơi: Một bạn sẽ hỏi và một bạn sẽ nhìn lên bức tranh trên bảng để trả lời. Ví dụ, một người hỏi:“Can you see the bus?” (Bạn có nhìn thấy chiéc xe buýt không?) hoặc “Can you see the plane?” (Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?). Mỗi bạn chơi sẽlần lượt nhìn lên bức tranh và trả lời “No, I can’t.” (nếu không phải) hoặc “Yes, I can.” (nếu đúng).
chọn từ khác loại
Apiano
B music
C draw
D picture