Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1A → Vì chữ ea trong từ này phát âm là âm |3:|
→ Còn ea trong ba từ còn lại phát âm là |ɪ:|
2B → Vì chữ i trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ i trong ba từ còn lại phát âm |aɪ|
3D → Vì chữ h trong từ này phát âm là âm câm
→ Còn ba từ còn lại đều phát âm chữ h là |h|
4C → Vì chữ u trong từ này phát âm là âm |ɪ|
→ Còn chữ u trong ba từ còn lại phát âm |ʌ|
Học tốt!!!
1) a. rehearse b. please c. teach d. cheap
2) a. invite b. skip c. assign d. stripe
3) a. house b. happy c. how d. hour
4) a. subject b. lunch c. busy d. study
1 A. started B. weighed C. measured D. called
2 A. appointment B. affect C. amount D. add
3 A. freight B. height C. weight D. eight
4 A. stamp B. opposite C. sew D. bookstore
5 A. attraction B. battle C. veteran D. character
6 A. ancient B. arcade C. contest D. coral
7 A. invention B. depend C. resort D. defeat
8 A. destination B. invention C. question D. collection
9 A. stomach B. monument C. chopstick D. robbery
10 A. taught B. destination C. adventure D. detective
*Lần sau bạn nhớ viết rõ đề nhé!*
1. A. album | B. use | C. amusement | D. united |
2. A. minority | B. gramophone | C. robbery | D. monument |
3. A. attraction | B. battle | C. veteran | D. character |
4. A. invention | B. depend | C. resort | D. defeat |
5. A. hoped | B. looked | C. opened | D. washed |
Help me!❤❤❤❤❤
Chọn từ có phần in nghiêng khác từ còn lại:
1. A.stopped
B.watched
C.telephoned
D.liked
2. A.great
B.beatiful
C.teacher
D.means
3. A.horrible
B.hour
C.house
D.here
4. A.party
B.lovely
C.sky
D.empty
5. A.books
B.cats
C.papers
D.maps
Chọn từ đọc khác :
A. coral B. ancient C. veteran D. allow
B khác