Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1a
2c
3b
4b
5d
Chúc bạn học tốt nhé. Nhớ k và kết bạn với mình nha ^,^
chữ of đúng
Trong trường hợp đó chữ f trong từ of đc phát âm là v
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai :
1. a. homework b. oversea c. compass d. judo ( gạch chân chữ o )
2. a. show b. now c. bowl d . know ( gạch chân chữ o )
3. a. notebook b. love c. monday d. above ( gạch chân chữ o )
4. a. activity b. creative c. international d. teacher ( gạch chân chữ t )
5. a. surround b. country c. about d. house ( gạch chân chữ ou )
chon từ phát âm khác với từ còn lại
a morning b night c evening d greeting từ gạch chân chữ i
Trả lời
chon từ phát âm khác với từ còn lại
a morning b night c evening d greeting từ gạch chân chữ i
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
#Yumi
Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .
1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )
2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )
3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )
4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )
5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )
6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )
7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)
8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )
1 open
2 one
3 student
4 live
5 history
6 brother
7 volleyball
8 but
Chúc bạn học tốt
Chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm:
1. a.fish b.life c.like d.night
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter
3. a.thirsty b.white c.girl d.third
4. a.door b.four c.floor d.foot
5. a.noodle b.food c.tooth d.would
chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm
1. a.fish b.life c.like d.night(gạch chân chữ y)
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter(chữ a)
3. a.thirsty b.white c.girl d.third(chữ i)
4. a.door b.four c.floor d.foot(chữ oo)
5. a.noodle b.food c.tooth d.would(chữ oo cn từ cuối thì ou)