Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a, people b, teach c, please d, pleasure
2. a, things b, maps c, events d, reports
1.A.reader B.leave C.break D.each
2.A.food B.spoon C.good D.noodle
3.A.books B.clubs C.hats D.stamps
TL :
Từ phát âm khác :
b) volleyball
Từ phát âm khác :
c) sure
Chúc bn hok tốt ~
1.A.watches B.brushes C. classes D. tomatoes
2.A.flies B.kites C. pens D. employees
3.A.books B.cups C. tents D. cooks
4. A. wanted B.needed C. studied D. neglected
5. A. washed B.touched C. liked D.lived
6. A. enjoyed B. looked C. watched D. brushed
7. A. played B.wanted C. returned D.climbed
8. A.cooked B.stayed C.pushed D.washed
9. A. started B. needed C. protected D. stopped
Khoanh vào từ mà phần gạch chân được phát âm khác những từ còn lại.
1. A. uses B. does C. studies D. plays
2. A. zoos B. doors C. rulers D. lakes
Chọn các từ có phát âm khác với từ còn lại:
1. A. plays B. says C. days D. stays
2. A. works B. plants C opens D. coughs
3. A. tables B noses C. boxes D. changes
4. A. watches B. misses C. lives D. lookes
5. A. decided B. gathered C collected D. planted
a.lives
b.works
c.starts
d.likes
a. lives