Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
1. A. call B. fall C.( shall) D. wall
2. A. clown B. down C. (own) D. town
3. A. above B. glove C. love D. (move)
4. (A. cow) B. show C. know D. throw
5. A. clear B. dear C. hear D.( pear)
6. A. (thank) B. that C. this D. those
7. A. (cost) B. most C. post D. roast
8. A. arm B. charm C. farm D. (warm)
9. A. come B. (home) C. some D. none
10. A. cow B. now C. how D. (show)
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
Bài 1: Chọn một từ có phần gach chân khác các từ còn lại. Khoanh tròn A, B, C, D tương ứng với từ cần chọn
1. A. restaurant B. eraser C. temple D. television
2. A. supermarket B. museum C. number D. music
3. A. ahead B. arrive C. after D. apartment
4. A. kite B. know C. knee D. knife
5. A. pastimes B. light C. thin D. write
Chọn từ có cách phát âm khác :
1. a. clothing b. within c. bath d. they
2. a. hour b. hook c. honey d. here
3. a. lunch b. chemistry c. chalk d. chicken
4. a. canoe b. channel c. canal d. abroad
5. a. flood b. book c. good d. look
6. a. hear b. clear c. dear d. bear
7. a. sugar b. sleep c. swim d. smile
8. a. knife b. know c. knee d. clock