Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A.healthy B.math C.brother D. theater
A. does B.watches C.finishes D. brushes
A. bottle B.job C.movie D.chocolate
Hãy khoanh vào các từ có cách phát âm khác :
1. A.hat B.cat C.small D. have
2.A.cloudy B.house C.about D.four
3.A.watch B. want C. bank D .what
4.A.this B. thin C.thank D.math
5.A.like B.think C.drink D.thing
1. Từ phát âm khác là night /ai/, các từ còn lại phát âm là /i/.
2. Từ phát âm khác là pages /iz/, các từ còn lại phát âm là /z/.
3. Từ phát âm khác là room /u:/, các từ còn lại phát âm là /u/.
4. Từ phát âm khác là hour /-/, các từ còn lại phát âm là /h/.
5. Từ phát âm khác là books /s/, các từ còn lại phát âm là /z/.
Chúc bạn học tốt nhé !
1.B
2.A
3.D
4.C
5.A
6.C
7.D
8.A
9.D
10.C
NHỚ K MK NHA
1. b
2 .a
3.d
4.c
5.a
6.c
7.d
8.a
9.d
10.c