Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.D
2.C
3.A
4.D
5.C
6.C
7.C
8.B
9.B
10.B
Các nguyên âm : u,e, o, a, i
Mk nghĩ vậy nên bn tham khảo thôi nhé
EXII.Cicle one word whose underlined part is pronounced differently from the other.
1.A.office B.behind C.clinic D.picture
2.A.photo B.hot C.soccer D.hobby
3.A.fly B.copy C.sky D.by
4.A.face B.grade C.name D.start
5.A.faucet B.wet C.exercise D.empty
6.A.part B.take C.date D.favor
7.A.like B.listen C.time D.five
8.A.reaffic B.girl C.visit D.listen
9A.table C.game C.take D.have
10.A.city B.country C.my D.very
2.Odd one out: (0,5 m)
1. a.history b.literature c.museum d.geography
2. a. monday b.tuesday c.wednesday d.hotel
3. a.math b.music c.literature d.lunch
4. a.bookstore b.mountain c.drugstore d.bakery
5. a.english b. breakfast c.math d.history
6. a.hotel b.football c.volleyball d.soccer
7 a.breakfast b.dinner c.class d.lunch
8. a.restaurant b.bookstore c. evening d.dinner
9. a.lunch b.breakfast c.evening d.dinner
10. a.appartment b.house c.building d.supermarket
CHOOSE THE WORD WHOSE UNDERLINED PART IS PRONOUNCED DIFCRENTLY FROM THAT OF THE OTHERS:
1.A.Vacation B.Match C.Badminton D.Plan
2.A.Temple B.Tent C.Camera D.Destination
3.A.Citadel B.Idea C.Bring D.Visit
4.A.Photo B.Go C.Home D.Hot
5.A.Uncle B.Music C.Minibus D.Summer
6.A.Name B.Vacation C.Population D.Small
7.A.Meter B.Desert C.Egg D.Tent
8.A.High B.Big C.River D.Million
9.A.Cold B.Long C.Soda D.Moment
10.A.City B.Country C.My D.Very
Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau
1. eraser => erasers
2. person => persons
3. couch => couches
4. stereo => stereos
5. engineer => engineers
6. nurse => nurses
7. stool => stools
8. clock => clocks
9. bookshelf => bookselves
10. country => countries
Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau
1. eraser : erasers
2. person : people
3. couch : couches
4. stereo : stereos
5. engineer : engineers
6. nurse : nurses
7. stool : stools
8. clock : clocks
9. bookshelf : bookshelves
10. country : countries
khoanh tròn chữ cái A, B,C hoặc D đứng trước từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. A. think B.sign C.ring D. sing
2. A.that B. cat C.bad D.wash
3.A.call B.city C.country D.cow
4.A. brown B. now C. know D.how
5. A.children B. chicken C. kitchen D. chemistry
6.A. cost B. cold C.home D.post
7.A.who B.where C.what D.why
8.A.man B.hand C.bag D. many
1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall
2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
3/A.Restaurant B.River C.Well D.Left
4/A.Photo B.Motorbike C.Home D.Work
5/A.Hour B.House C.Half D.Hotel
6/A.Dangerous B.Travel C.Man D.Traffic
7/A.Help B.Left C.Market D.Tennis
8/A.Policeman B.Sign C.Bike D.Spider
9/A.Truck B.Unload C.Turn D.Lunch
10/A.Fly B.Copy C.Sky D.By
Chọn những từ khác nguyên âm :
1/A.Vegetable B.Lake C.Plane D.Tall (chữ l đúng k bn?)
2/A.Office B.Behind C.Clinic D.Picture
3/A.Restaurant B.River C.Well D.Left
4/A.Photo B.Motorbike C.Home D.Work
5/A.Hour B.House C.Half D.Hotel
6/A.Dangerous B.Travel C.Man D.Traffic
7/A.Help B.Left C.Market D.Tennis
8/A.Policeman B.Sign C.Bike D.Spider
9/A.Truck B.Unload C.Turn D.Lunch
10/A.Fly B.Copy C.Sky D.By