Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1.A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
Chọn 1 từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
A. carrot B. rice C. bread D. noodle
* Answer :
a , carrot
* Vì carrot là rau củ , còn các câu còn lại là món ăn *
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
* Answer :
D , after
* Vì 3 câu còn lại là trạng từ chỉ tần suất , còn after là giới từ *
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
a.sugar
A, sugar nha