Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1.A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
II. Odd one out:
1. a. carrot b. tomato c. fish d. cabbage
2. a. chicken b. pork c. beef d. onion
3. a. would like b. want c. full d. like
4. a. hot water b. bean c. lemonade d. soda
5. a. breakfast b. lunch c. school d. dinner
6. a. banana b. apple c. orange d. milk
7. a. clothes b. rice c. meat d. fruit
8. a. hot b. drink c. cold d. tired
9. a. often b. day c. usually d. never
10. a. July b. Monday c. Sunday
khoanh vào từ có cách đọc khác
1 . a ; twIce b; kIte c; skIp d ; whIte
2. a; Orange b; hOt c; hObby d ; nOse
3. a ; dozEn b; Egg c; nEver d; tEnt
4. a; kIte b; swIm c ; flY d; sometImes
5. a; idEA b; yEAr c; nEAr d; wEAr
6 . a ; cAke b; cAbbage c; populAtion d; fAce
7. a; hunGry b; ranGe c; oranGe d; chanGe
8. a ; kIte b ; Idea c; routIne d. pastIme
9. a ; mEter b. Empty c. rEd d. chEst
10. a;shOUlder b. mOUntain c. hOUsework d. rOUnd
khoanh vào từ có cách đọc khác
1 . a ; twIce b; kIte c; skIp d ; whIte
2. a; Orange b; hOt c; hObby d ; nOse
3. a ; dozEn b; Egg c; nEver d; tEnt
4. a; kIte b; swIm c ; flY d; sometImes
5. a; idEA b; yEAr c; nEAr d; wEAr
6 . a ; cAke b; cAbbage c; populAtion d; fAce
7. a; hunGry b; ranGe c; oranGe d; chanGe
8. a ; kIte b ; Idea c; routIne d. pastIme
9. a ; mEter b. Empty c. rEd d. chEst
10. a;shOUlder b. mOUntain c. hOUsework d. rOUnd
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. bottle b. packet c. dozen d. Box
Câu trả lời của bạn
2. a. tea b. oil c. soda d. Milk
Câu trả lời của bạn
3. a. beef b. fish c. chicken d. Soap
Câu trả lời của bạn
4. a. sandwich b. want c. like d. Need
Câu trả lời của bạn
5. a. breakfast b. lunch c. eat d. dinner
1. A
2. B
3. C
4. D
bài 2: cho dạng đúng của đt
9. listens
10. is looking
11. is
12. do/go
13. are
14. doesn't drive
15. doing
16. to sit
Chọn 1 từ không cùng nhóm với các từ còn lại
1. A. never B. usually C. always D. after
2. A. orange B. yellow C. apple D. blue
3. A. see B. thirsty C. hungry D. hot
4. A. carrot B. rice C. bread D. noodle
5. A. face B. eye C. month D. leg
6. A. you B. their C. his D. my
7. A. sugar B. bottle C. box D. tube
8. A. in B. but C. of D. under
1D
2C
3A
4A
5C
6A
7A
8D