Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
X: C6H5CH2Cl
Y: C6H5CH2OH
Z: C6H5CHO
T: C6H5COONH4
Chọn đáp án C
● C6H5CH3 + Cl2 → 1 : 1 t o C6H5CH2Cl (X) + HCl.
● C6H5CH2Cl (X) + NaOH → t o C6H5CH2OH (Y) + NaCl.
● C6H5CH2OH (Y) + CuO → t o C6H5CHO (Z) + Cu↓ + H2O.
● C6H5CHO (Z) + 2AgNO3 + 3NH3 → t o C6H5COONH4 (T) + 2Ag↓ + 2NH4NO3.
⇒ chọn C
Đáp án C
X: C6H5CH2Cl
Y: C6H5CH2OH
Z: C6H5CHO
T: C6H5COONH4
Đáp án B
CH3COONa + NaOH (CaO) → CH4 + Na2CO3
CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
CH3Cl + NaOH → CH3OH + NaCl
CH3OH + CuO → HCHO + Cu + H2O.
Đáp án C
Bảo toàn nguyên tố 2 vế từ phản ứng của Y và NaOH ⇒ Y là CH3COONa.
+ Bảo toàn tương tự: Ở phản ứng của Z ⇒ Z là CH3CHO.
⇒ X có CTPT là CH3COOCH=CH2 ⇔ CTPT của X là C4H6O2
Đáp án D
– Toluen chứa nhóm thế CH3- ⇒ định hướng thế vào o-, p- ⇒ loại A và B.
– Dễ thấy X là dẫn xuất bromua ⇒ Y là muối natri của phenol ⇒ Z là phenol
+ 1/2 X + NaOH dư:
\(n_{BaCO_3}=\dfrac{9,85}{197}=0,05mol\)
\(Ba^{2+}+HCO_3^-+OH^-\rightarrow BaCO_3\downarrow+H_2O\)
................0,05<-----------------0,05
\(\Rightarrow n_{HCO_3^-}=2.0,05=0,1mol\)
+ 1/2 X + NaHSO4 dư:
\(n_{BaSO_4}=\dfrac{17,475}{233}=0,075mol\)
\(HSO_4^-+HCO_3^-\rightarrow SO_4^{2-}+CO_2\uparrow+H_2O\)
\(Ba^{2+}+SO_4^{2-}\rightarrow BaSO_4\downarrow\)
\(Ba^{2+}+HSO_4^-\rightarrow BaSO_4\downarrow+H^+\) (nếu có)
\(\Rightarrow n_{Ba^{2+}}=2.0,075=0,15mol\)
Áp dụng định luật bảo toàn điện tích vào dung dịch X:
\(n_{HCO_3^-}+n_{Cl^-}=2n_{Ba^{2+}}+n_{Na^+}\)
\(\Rightarrow0,1+0,3=2.0,15+n_{Na^+}\Rightarrow n_{Na^+}=0,1mol\)
+ Đun nóng X:
\(2HCO_3^-\rightarrow^{t^0}CO_3^{2-}+CO_2\uparrow+H_2O\)
0,1------------>0,05
\(Ba^{2+}+CO_3^{2-}\rightarrow BaCO_3\downarrow\)
0,05<---0,05------->0,05
\(n_{Ba^{2+}}\text{còn}=0,15-0,05=0,1mol\)
=> Dung dịch X có chứa: 0,1 mol Ba2+; 0,1 Na+; 0,3 mol Cl-
\(\Rightarrow m_{\text{muối}}=137.0,1+23.0,1+35,5.0,3=26,65\left(gam\right)\)
Đáp án C
X: C6H5CH2Cl
Y: C6H5CH2OH
Z: C6H5CHO
T: C6H5COONH4