Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
* Những điểm chính của chế độ xã hội ở Ấn Độ cổ đại:
Năm 2500 TCN, người bản địa Đra-vi-đa xây dựng lên những thành thị đầu tiên theo hai bờ sông Ấn.
Giữa thiên niên kỉ II TCN, người A-ri-a xua đuổi người Đra-vi-đa và biến họ thành đẳng cấp thấp nhất trong hệ 4 đẳng cấp Vác-na ở đây. Cụ thể, chế độ đăng cấp Vác-na bao gồm:
Bra-man: tăng lữ - quý tộc: đẳng cấp cao nhất tại Ấn Độ thời kỳ này, có nhiệm vụ nghiên cứu và giảng dạy kinh Vê-đa, lo cúng tế thần linh.
Ksa-tri-a: vương công - vũ sĩ: đẳng cấp xếp thứ hai tại Ấn Độ thời kỳ này. Người thuộc đẳng cấp này có nhiệm vụ học kinh, dâng lễ tế thần và cai trị nhân dân.
Vai-si-a: người bình dân, gồm có nông dân, thương nhân và thợ thủ công. Người thuộc đẳng cấp này phải nộp thuế và phục vụ cho hai đẳng cấp trên.
Su-đra (người bản địa da màu): đẳng cấp thấp kém nhất tại Ấn Độ và phải phục tùng không điều kiện cho các đẳng cấp trên.
- Tư tưởng: đạo Bà-la-môn (Hin- đu), đạo Phật.
- Chữ viết: Chữ Phạn xuất hiện sớm – khoảng 1500 năm TCN, là nguồn gốc của chữ viết Hin-đu thông dụng hiện nay ở Ấn Độ.
- Văn học - nghệ thuật: Phát triển phong phú với nhiều thể loại: sử thi, kịch thơ...
- Nghệ thuật kiến trúc: chịu ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo. Nhiều công trình kiến trúc đền thờ, chùa mang đậm phong cách tôn giáo vẫn còn được lưu giữ đến ngày nay.
Cơ sở pháp lý của chế độ đẳng cấp Varna là bộ luật hà khắc Manu do giai thống trị người Arya đặt ra.
Chế độ đẳng cấp Varna là hệ thống các quan hệ phân biệt về màu da, chủng tộc hết sức hà khắc bất công, tạo ra vết rạn nứt sâu sắc trong xã hội ấn Độ cổ đại.
Tuy nhiên, chế độ đẳng cấp Varna có vai trò nhất định giữ cho xã hội Ấn Độ cổ đại phát triển ổn định.
Muốn hợp thức việc bất bình đẳng nhân danh thần linh (đạo Bàlamôn đầu TNK I Tr.CN). Do đó, sự phân chia ngặt nghèo các varna thông qua pháp lí (luật Manu III Tr.CN)
Nó đã phân chia xã hội thành những tập đoàn khép kín, biệt lập, làm xã hội Ấn Độ cổ đại thêm chia cắt, phức tạp và nó còn tồn tại dai dẳng tới tận ngày nay
TK
Hình như thành tựu là:
Chữ viết: chữ Phạn
Văn học: 2 tác phẩm Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na
Toán học: 10 chữ số được sử dụng rộng rãi hiện nay đặc biết là số 0
Tôn giáo: Ra đời sớm nhất đạo Bà la môn
Kiến trúc: Tiêu biểu là cột đá A-sô-ca và đại bảo tháp....
- Những thành tựu văn hóa tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại:
+ Chữ viết: Người Ấn Độ tạo ra chữ viết từ rất sớm. Chữ viết cổ nhất của họ khắc trên các con dấu, được phát hiện ở lưu vực sông Ấn, có từ hơn 2000 năm TCN. Vào khoảng thế kỉ II TCN, chữ Phạn (Sanskrit) ra đời dựa trên việc cải biên những chữ viết có đã có trước đó. Đây là cơ sở của nhiều loại chữ viết ở Ấn Độ và Đông Nam Á sau này.
+ Văn học: Hai tác phẩm văn học nổi bật nhất thời có đại là Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-ya-na, có ảnh hưởng to lớn tới sự phát triển của văn học Ấn Độ và Đông Nam Á ở các giai đoạn sau này.
+ Lịch: Người Ấn Độ cổ đại đã biết làm lịch.
+ Toán học: Họ cũng là chủ nhân của 10 Ả Rập đã học tập chữ số Ấn Độ rồi truyền sang châu Âu,chữ số mà ngày nay được dùng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt là chữ số 0.
+ Tôn giáo: Ấn Độ cổ đại là quê hương của các tôn giáo lớn. Ra đời sớm nhất là đạo Bà La Môn. Những thế kỷ đầu Công nguyên, đạo Bà La Môn cải biến thành đạo Hin-đu (An Độ giáo). Khoảng thế kỉ VI TCN, Phật giáo được hình thành, người sáng lập là Xit-đac-ta Gô-ta-ma (Thích Ca Mâu Ni).
+ Kiến trúc: Công trình kiến trúc tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại là cột đá A-sô-ca và đại bảo tháp San-chi. Những thành tựu văn hóa tiêu biểu của Ấn Độ cổ đại.
2.Chế độ xã hội ở Ấn Độ cổ đại
+ Đẳng cấp thứ nhất là Brahman tức Bà-la-môn, gồm những người da trắng đều là tăng lữ (quý tộc chủ trì việc tế lễ đạo Bà-la-môn), họ là chúa tể, có địa vị cao nhất. + Đẳng cấp thứ hai là Kcatrya gồm tầng lớp quý tộc, vương công và vũ sĩ, có thể làm vua và các thứ quan lại.