K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1 tháng 8 2018

1. Ngực ngăn kéo

2. hang động

3. hội trường

4. hít vào

5. yên bình

6. đua xe

7. nhớ

8. ngọn đuốc

9. valley

10. tự hỏi

chúc bạn học tốt

1 tháng 8 2018

1. Ngực ngăn kéo

2. hang động

3. hội trường

4. hít vào

5. yên bình

6. đua xe

7. nhớ

8. ngọn đuốc

9. thung lũng

10. tự hỏi

hok tốt

mk nha

lên google mà dịch cho nhanh

14 tháng 8 2019

bạn vào google dịch nha bạn

31 tháng 8 2023

1. The chest of drawers is placed between the wardrobe and the cupboard.

2. The cooker is in front of the sink in the kitchen.

3. They have a beautiful country house in the countryside.

4. He's acting really crazy lately.

5. The cupboards in the kitchen are next to the dishwasher.

6. They bought a new dining table and chairs for their flat.

7. They went shopping at a department store to buy new furniture.

8. The hall is decorated with a large mirror and a coat rack.

9. The bookshelf is filled with books of various genres.

10. The sink in the bathroom is next to the bathtub.

11. That's a strange-looking sculpture in the living room.

12. They own two houses, one in the city and one in the countryside.

13. The wardrobe in the bedroom is spacious and has a full-length mirror.

1 tháng 9 2023

cảm ơn nek

1 tháng 8 2018

1. compa

2. điên dại

3. sa mạc

4. hài hước

5. phía trước

6. khó tin nổi

7. hồ

8. rác

9. hải ngoại

10. cung hoàng đạo

1 tháng 8 2018

1. La bàn 2. điên 3. sa mạc 4. hạnh phúc 5. trước mặt 6. cực đoan 7. hồ 8. rác rưởi 9. ở nước ngoài 10. Cung hoàng đạo

1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five ofthe words.(Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)active                  unhealthy            unfit           well              hungry                 fit             full                 tired                   lazy                 healthy                   illYou go to hospital if you re ill.(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh /...
Đọc tiếp

1. Check the meanings of the words in the box. Then complete the definitions with five ofthe words.

(Hãy kiểm tra nghĩa của các từ bảng. Sau đó, hoàn thành các định nghĩa với năm từ.)

active                  unhealthy            unfit           well              hungry                 fit             full                 tired                   lazy                 healthy                   ill

You go to hospital if you re ill.

(Bạn đi bệnh viện nếu bạn bị bệnh / ốm.)

1. A/An.................. person does a lot of activities.

2. When you're........................... you want to eat.

3. Good food and good habits are...........................

4. A/An.................... person exercises a lot.

5. When you don't sleep, you're.......................


 

2
18 tháng 2 2023

1.active

2.hungry

3.healthy

4.fit

5.tired

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. An active person does a lot of activities.

(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)

2. When you're hungry you want to eat.

(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)

3. Good food and good habits are healthy.

(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)

4. A fit person exercises a lot.

(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)

5. When you don't sleep, you're tired.

(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)

30 tháng 7 2021

3.archery                               1.cycling

7.marathon                            2.hockey

8.volleyball                            4.

9.weightlifting                        5.table-tennis

11.hangman                          6.athletics

12.football                             10.olympics

15.judo                                  13.tennis

16.swimming                         14.boxing

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

The photo is about a special celebration. There are noisy parade with a lot of people in colorful costumes.

(Bức ảnh nói về một dịp tổ chức đặc biệt. Có những cuộc diễu hành vui nhộn với nhiều người trong trang phục sặc sỡ.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
11 tháng 10 2023

- celebration (n): sự tổ chức, lễ kỷ niệm

- parade (n): cuộc diễu hành

- costume (n): trang phục

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

- cosplay (n) sự hóa trang - 1

- water ride (n): đi xe nước - 2

- thrill ride (n): chuyến đi cảm giác mạnh - 4

- rollercoaster (n) tàu lượn siêu tốc – 3