Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
play - played
stay - stayed
dance - danced
work - worked
combed ( ko chắc lắm )
have - had
fly - flied
go - went
listen - listened
close - closed
enjoy - enjoyed
make - made
wake - woke up
open - opened
stop - stoped
do - did
sing - sang
Is, are, am - was, were
write - wrote
read - read
played , stayed , danced , worked , combed , had , flew , went , listened , closed , enjoyed , made , woke , opened , stopped , did , sang , was/were , wrote , read
played, stayed, danced, worked, combed, had, flew, went,listened, closed, enjoyed, made, woke, opened, stopped, đi, sang, was, was, were, wrote, read
Tk cho mik nha
played, stayed, danced, worked, combed, had, flew, went, listened, closed, enjoyed, made, opened, stopped, did, sang, was, were, wrote, read
- Fish doesn't fly.They swim
- The sun doesn't rise in the west. It sets down in the west
- A spider doesn't have wings. A bird has wings
- Cats don't talk They cry
k nha
*PAST SIMPLE
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Khẳng định: S + V_ed + O
Phủ định: S + DID+ NOT + V + O
Nghi vấn: DID + S+ V+ O ?
VỚI TOBE
Khẳng định: S + WAS/ WERE + O
Phủ định: S+ WAS/ WERE + NOT + O
Nghi vấn: WAS/WERE + S+ O ?
*PRESENT SIMPLE
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Khẳng định: S + Vs/es + O
Phủ định: S + DO/DOES + NOT + V +O
Nghi vấn: DO/DOES + S + V+ O ?
VỚI ĐỘNG TỪ TOBE
Khẳng định: S + AM/IS/ARE + O
Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O
Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O
* PRESENT PERFECT
Khẳng định: S + have/ has + Past pariple (V3) + O
Phủ định: S + have/ has + NOT + Past pariple + O
Nghi vấn: have/ has + S + Past pariple + O
* PRESENT FERFECT CONTINUOUS
Khẳng định: S has/ have + been + V_ing + O
Phủ định: S + Hasn't/ Haven't + been+ V-ing + O
Nghi vấn: Has/ Have+ S+ been + V-ing + O?
present
/'preznt - pri'zent/
- UK
TÍNH TỪ
1. hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này.
2. có mặt, hiện diện.
3. (ngôn ngữ học) hiện tại.
4. (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ.
DANH TỪ
1. hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ.
2. (pháp lý),(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này.
3. (ngôn ngữ học) thời hiện tại.
4. qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm.
5. tư thế giơ súng ngắm.
6. tư thế bồng súng chào[pri'zent]
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. đưa, trình, nộp, dâng.
2. đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra.
3. bày tỏ, trình bày, biểu thị.
4. trình diễn (một vở kịch), cho (diễn viên) ra mắt.
5. giới thiệu (ai với ai), đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
6. (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
7. biếu tặng (ai cái gì)
8. (quân sự) giơ (súng) ngắm.
9. (quân sự) bồng (súng) chào.
Nhanh mình Tickkkk
sai rồi anh hải ơi