K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

2 tháng 11 2023

Tham khảo:

a)

Hai đơn vị đo độ dài liền nhau trong bảng:

Đơn vị lớn hơn gấp 10 lần đơn vị bé hơn.

$\frac{1}{{10}}$ m = dm , $\frac{1}{{10}}$ cm = 1 mm

b)

Hai đơn vị đo diện tích liền nhau trong bảng:

Đơn vị lớn hơn gấp 100 lần đơn vị bé hơn.

$\frac{1}{{100}}$m2 = 1 dm2 ; $\frac{1}{{100}}$cm2 = 1 mm2

19 tháng 9 2021


\(a,10.lần/\dfrac{1}{10}\\ b,10.lần/\dfrac{1}{10}\\ c,100.lần/\dfrac{1}{100} \)

19 tháng 9 2021

a,10.ln/110b,10.ln/110c,100.ln/1100

Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian 180 giây = …………… phút 4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây 1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ 3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây 4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây 2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây 1/5 giờ = …………… phút = …………… giây 5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút 4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm 1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm...
Đọc tiếp

Bài 1: Đổi đơn vị đo thời gian

180 giây = …………… phút

4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây

1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ

3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây

4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây

2 phút 7 giây = …………… giây ; 1/4 phút = …………… giây

1/5 giờ = …………… phút = …………… giây

5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút

4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm

1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ……… năm

giúp mihf với ạ mình đang cần gấp

0
Đổi đơn vị đo thời gian180 giây = …………… phút4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây1/2 ngày = …………… giờ ; 1/3 ngày = …………… giờ3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây2 phút 7 giây = …………… giây 1/4 phút = …………… giây1/5 giờ = …………… phút = …………… giây5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút4 thế kỉ = …………… năm ; 1/5 thế kỉ = …………… năm1/25 thế kỉ = ……… năm ; 2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 3 thế kỉ 3 năm = ………...
Đọc tiếp

Đổi đơn vị đo thời gian
180 giây = …………… phút
4 ngày = …………… giờ = …………… phút = …………… giây
1/2 ngày = …………… giờ ; 
1/3 ngày = …………… giờ
3 giờ 20 phút = …………… phút = …………… giây
4 giờ 35 phút = …………… phút = …………… giây
2 phút 7 giây = …………… giây 
1/4 phút = …………… giây
1/5 giờ = …………… phút = …………… giây
5 ngày 13 giờ = …………… giờ = …………… phút
4 thế kỉ = …………… năm ; 
1/5 thế kỉ = …………… năm
1/25 thế kỉ = ……… năm ; 
2 thế kỉ rưỡi = ………… năm ; 
3 thế kỉ 3 năm = ……… năm

5
12 tháng 1 2022

Bạn có thể đang lần lượt cho đỡ dài mà

12 tháng 1 2022

180 giây = ………3…… phút
4 ngày = ………96…… giờ = ………5760…… phút = ………345600…… giây
1/2 ngày = ………10…… giờ ; 
1/3 ngày = ………8…… giờ
3 giờ 20 phút = ………200…… phút = ………12000…… giây
4 giờ 35 phút = ………275…… phút = ………16500…… giây
2 phút 7 giây = ………127…… giây 
1/4 phút = ………15…… giây
1/5 giờ = ………12…… phút = ………720…… giây
5 ngày 13 giờ = ………133…… giờ = ………7980…… phút
4 thế kỉ = ………400…… năm ; 
1/5 thế kỉ = ………20…… năm
1/25 thế kỉ = ……4… năm ; 
2 thế kỉ rưỡi = ……250…… năm ; 
3 thế kỉ 3 năm = ……303… năm

18 tháng 12 2018

a-   2 phút = 120 giây

b- 1 tạ  8kg  = 108 kg

9 tháng 9 2021

a) 14 000 ;   15 000 ;   16 000 ;   17 000 ;   18 000 ;  19 000.

b) 48 600 ;   48 700 ;   48 800 ;   48 900 ;   49 000 ;  49 100.

c) 76 870 ;   76 880 ;   76 890 ;   76 900 ;   76 910 ;  76 920.

d) 75 697 ;   75 698 ;   75 699 ;   75 700 ;   75 701 ;  75 702.

1 tháng 11 2017

Giải:

11 yến 2 kg = 112 kg

1 tạ 16 kg = 116 kg

10 yến 14 kg = 114 kg

Vậy các đơn vị đo khối lượng theo thứ tự tăng dần là:

11 yến 2 kg; 10 yến 14 kg; 115 kg; 1 tạ 16 kg.