K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Viết các số thập phân gồm:

- Ba chục đơn vị, năm phần mười, bảy phần nghìn: 30,507

- Hai trăm linh ba đơn vị, một trăm sáu mươi bảy phần nghìn: 203,167

- Không đơn vị, mười tám phần nghìn: 0,018
- Năm mươi lăm đơn vị, một phần mười, năm phần nghìn, sáu phần mười nghìn: 55,1056

8 tháng 11 2021

30,507

203,167

0,018

55,1056

 

26 tháng 8 2023

A. Bảy đơn vị, chín phần mười: \(\text{7,9}\)


B. Ba mươi sáu đơn vị, năm phần mười, bảy phần trăm: \(\text{36,57}\)


C. Năm mươi hai đơn vị, bốn phần trăm, bảy phần nghìn: \(\text{52,047}\)


D. Ba trăm linh sáu đơn vị, chín phần chục nghìn: \(\text{306,900}\)

26 tháng 8 2023

A.7,9

B.36,57

C.52,047

D.306,0009

19 tháng 1 2018

a,265,307

b,32,304

c,40,8 kg

16 tháng 2 2021

A)265.307

B)32.304

C)40.8 

mình tính rồi chắn chắn đúng 

Hok tốt

9 tháng 11 2017

a)0,07

b)30,97

c)486,006

d)2003,068

9 tháng 11 2017


a) 0,07
b) 30,97
c) 480,006
d) 2003,068

2 tháng 10 2017
Số thập phân gồm Viết số
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. 51,84
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. 102,639
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. 7,025
Không đơn vị ; một phần trăm. 0,01
13 tháng 5 2021
Số thập phân gồm hai mươi ba đơn vị ,bốn phần nghìn
6 tháng 11 2017

năm đơn vị, bảy phần mười: 5,7

ba mươi hai đơn vị, tám phầm mười năm phần trăm: 32,85

không đơn vị, một phần trăm: 0,01

không đơn vị, ba trăm linh bốn phần nghìn: 0,304

26 tháng 10 2016

a)5,7

b) 32,850

c) 0,01

d) 0,304

tk nhé

9 tháng 3 2019
Số thập phân gồm có Viết là
Ba đơn vị; chín phần mười 3,9
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm 72,54
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. 280,975
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. 102,416
10 tháng 10 2021

3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416

chúc bạn học tốt!

22 tháng 10 2023

a: Năm mươi tư đơn vị, bảy mươi sáu phần trăm: 54,76

b: Bốn mươi hai đơn vị, năm trăm sáu mươi hai phần nghìn: 42,562

c: Mười đơn vị, một trăm linh một phần nghìn: 10,101