
Dấu | Kiểu gõ VNI | Kiểu gõ TELEX |
Sắc | 1 | s |
Huyền | 2 | f |
Hỏi | 3 | r |
Ngã | 4 | x |
Nặng | 5 | j |
Dấu mũ trong â, ê, ô | 6 | aa, ee, oo |
Dấu móc trong ư, ơ | 7 | w |
Dấu móc trong chữ ă | 8 | w |
Chữ đ | 9 | dd |
Xóa dấu | 0 | z |
Ví dụ: | tie61ng Vie65t = tiếng Việt | tieengs Vieetj = tiếng Việt |