Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
mình nghĩ là hông có tại quyển từ điển của mình hông có
Quả táo : Manzana
Quả dưa hấu : sandía
Mụ dì ghẻ : Tía sarna
Bạn cấm cho hắn quả đấm này: Usted le prohíbe usar este golpe
5 từ trong lĩnh vực động vật là :
1) Gato : con mèo
2) el perro : Con chó
3) cabra : con dê
4) el pollo : con gà
5) gusano : con sâu
Đó, Ông mình chỉ đó chứ k phải tự làm đâu
đúng nha
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
- bright (adj): rực rỡ
- voice (n): giọng hát
- reality (n): thực tại
- hit (n): bản hit
- star (n): ngôi sao
- colourful (adj): đầy màu sắc
- creative (adj): sáng tạo
- international (adj): thuộc quốc tế
- funny (adj): vui nhộn
- useful (adj): hữu ích
oxford toàn tiếng anh không ak.
Kiểu như: Điện thoại: Dùng để gọi, liên lạc
Thì trong đó ghi: Telephone: It's used to call
Nó viết thế có vài từ k biết thì tra ở đâu.
THÌ CỨ DỊCH ĐI RÙI LÊN GOOGLE TRA