Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The windows are made of aluminium and glass.
(Những cái cửa sổ được làm bằng nhôm và kính.)
This book is made of paper.
(Quyển sách này được làm bằng giấy.)
This box is made of cardboard.
(Cái hộp này được làm từ bìa các tông.)
This wall is made of concrete.
(Bức tường này làm bằng bê tông.)
These desks and chairs are made of wood and iron.
(Những bộ bàn ghế này làm bằng gỗ và sắt.)
1. I see winter clothing.
(Tôi thấy quần áo mùa đông.)
2. I like fur coats because they keep me warm.
(Tôi thích áo khoác lông vì chúng giữ tôi ấm áp.)
1. They’re casual, stylish, trendy, and formal.
(Đó là những từ ”tầm thường, hợp thời trang, sành điệu và trang trọng”.)
2. Today I’m wearing a T-shirt and casual pants. They’re quite comfortable.
(Hôm nay tôi mặc một chiếc áo thun và một cái quần bình thường. Chúng khá là thoải mái.)
3. On special occasions, for example, a job interview, I will wear formal clothes such as a suit.
(Vào những dịp đặc biệt, ví dụ như là một buổi phỏng vấn, tôi sẽ mặc quần áo trang trọng như là một bộ vest.)
I prefer cheap clothes on sale because I want to use my money on something more important than expensive clothes.
(Tôi thích quần áo giá rẻ được giảm giá hơn vì tôi muốn sử dụng tiền của mình vào việc quan trọng hơn là quần áo đắt tiền.)
- Dollar: America, Australia, New Zealand, Singapore, Canada, …
(Đô la: Mỹ, Úc, New Zealand, Singapore, Canada, …)
- Euro: French, Italia, Spain, Germany, Belgium, …
(Euro: Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Đức, Bỉ, ...)
- Peso: Argentina, Cuba, Chile, Mexico,...
(Peso: Argentina, Cuba, Chile, Mexico, ...)
- Pound: England
(Bảng Anh: Anh)
- Yuan: China
(Nhân dân tệ: Trung Quốc)
I like playing city-building games such as SIM CITY and puzzle games.
(Tôi thích những trò chơi xây dựng thành phố như SIM CITY và những trò chơi giải đố.)
I don't like combat games because it's too violent. (Tôi không thích những trò chơi bắn súng vì nó quá bạo lực.)
- gloves: wool, leather (găng tay: len, da)
- handbags: synthetic, leather (túi xách: sợi tổng hợp, da)
- jeans: cotton (quần bò: bông)
- pants: synthetic, cotton (quần: sợi tổng hợp, bông)
- shirts: silk, cotton (áo sơ mi: lụa, bông)
- shoes: leather (giầy: da)
- socks: cotton, wool (tất (vớ): bông, len)
- ties: synthetic, silk (cà vạt: sợi tổng hợp, lụa)