
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
I’m happy.
(Tôi vui.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không )
I’m sad.
(Tôi buồn.)
I’m sad.
(Tôi buồn.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m fine.
(Tôi khỏe.)
I’m fine.
(Tôi khỏe.)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
How are you?
(Bạn có khỏe không?)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)

What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
It’s a square.
(Nó là hình vuông.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)
It’s a triangle.
(Nó là hình tam giác.)

I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)

This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.
(n, n, hạt dẻ.)
This is a nut,
(Đây là một hạt dẻ,)
n, n, nut.

Open your book!
(Mở sách ra!)
Close your book!
(Đóng sách lại!)
Hands up!
(Giơ tay lên!)
Hands down!
(Bỏ tay xuống!)

How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m four.
(Tôi 4 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m five.
(Tôi 5 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven.
(Tôi 7 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine.
(Tôi 9 tuổi.)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m ten.
(Tôi 10 tuổi.)
Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)