Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
mik cx ko bt nx
mik chx nghe bao h
bn hỏi mẹ thử xem
monh bn thông cảm cho mik
HT
pollution(n): sự ô nhiễm, sự bẩn thỉu, sự ô uế, sự dơ dáy, sự dơ bẩn
Tham khảo
Copper là gì? Đồng đỏ là một số loại đồng nguyên ổn chất có màu đỏ. Đồng được áp dụng đến các sản phẩm vì tính dẫn điện cao, kĩ năng kháng bào mòn, khả năng định dạng tốt… Các phú khiếu nại con đường ống, van công nghiệp, Cáp Sạc điện phần đông sử dụng đồng, đồng còn dễ dàng hàn và tiến công bóng.
Tham khảo:
Copper là gì? Đồng đỏ là một số loại đồng nguyên ổn chất có màu đỏ. Đồng được áp dụng đến các sản phẩm vì tính dẫn điện cao, kĩ năng kháng bào mòn, khả năng định dạng tốt… Các phú khiếu nại con đường ống, van công nghiệp, Cáp Sạc điện phần đông sử dụng đồng, đồng còn dễ dàng hàn và tiến công bóng.
ý bạn là người dẫn chương trình?
Nếu là vậy thì theo tiếng anh là: Master of Ceremonies
sai cả câu, trân trước thì trừ 0,5 đến 1đ còn có thể cho sai hết
game show : a television programme where people score points by answering questions or doing things to win prizes.
programme : something that people watch on television or listen to on the radio.
channel : a television station which used for broadcasting television or radio programmes.
TV schedule : a plan that lists all the programs that must be broadcast and when you have to do it.
newsreader : a person who reads the news on television or radio.
TV viewer : person who looks at or considers something.
animals programme : a programme which always talk about the animals.
sports programme : a programme which always talk about the sports.
national television : is a news channel about the information in that country.
local television : is a news channel about the information in that locality.
weatherman : a man who reports and forecasts the weather.
volume button : is the button used to adjust the volume.
MC : master of ceremonies
audience : a particular group of people who watch, read or listen to the same thing.
remote control : a small device that is used to operate electronic equipment from a distance by using electronic signals.
TV schedule: A book which gives you information on TV programme.
MC: A person who announces an event.
Weatherman: A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.
Newsreader: Someone who reads out the reports on a television or radio news programme.
TV viewer: A person who whatches TV
Volume button: It is a button on the TV to change the Volume.
Remote control: We use it to change the channel from a distance.
là chán