Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Ta có thể tìm các bội của một số khác 0 bằng cách nhân số đó lần lược cho 1, 2, 3, …
Ví dụ :
B(5) = {5.1, 4.2, 5.3, …} = {5, 10, 15, …}
Ta có thể tìm các ước của một số a (a > 1) bằng cách lần lược chia số a cho số tự nhiên từ 1 đến a để xét xem a chia hết cho những số nào, khi đó các số ấy là ước của a.
1 . parking 6 eats 11 are k
2 doesn' t work 7 helfing / is cleaning 12 don 't go và
3 are going / am going 8 flying / is landing 13 play kb
4 are going / are visiting 9 are not going 14 have nếu
5 is driving 10 am reading 15 is có thể
1.seasons
2.and
3.weather
4.very
5. after
6.month ( ko chắc )
7.camping ( ko chắc lắm )
8. Fall
9. weather
10. clothes
LƯU Ý
Các bạn học sinh KHÔNG ĐƯỢC đăng các câu hỏi không liên quan đến Toán, hoặc các bài toán linh tinh gây nhiễu diễn đàn (như 1+1 = ?). Online Math có thể áp dụng các biện pháp như trừ điểm, thậm chí khóa vĩnh viễn tài khoản của bạn nếu vi phạm nội quy nhiều lần.
Chuyên mục Giúp tôi giải toán dành cho những bạn gặp bài toán khó hoặc có bài toán hay muốn chia sẻ. Bởi vậy các bạn học sinh chú ý không nên gửi bài linh tinh, không được có các hành vi nhằm gian lận điểm hỏi đáp như tạo câu hỏi và tự trả lời rồi chọn đúng.
Mỗi thành viên được gửi tối đa 5 câu hỏi trong 1 ngày
1.He often listens to the radio
2.They sometimes read books on holiday
3.I usually don't have coffee with breakfast
4.Phong is never lat for school
1 . is
2. teaches
3. goes
4. starts
5. ends
6. has
7. watches
8. reads
9. works
10. goes
how often do the children go to the movies
nam often plays the video games in afternoon
the students sometimes have a picnic
do they sometimes go camping
he usually goes swimming with his friends
k cho tui thì tui giải tiếp
ai thấy hay thì k ủng hộ nha
1)goes
2)is raining
3)warms |gives
4)is running
5)goes
6)work
7)rains | is raining
8)point | wants
9)is cooking | cooks
10)meet
11)going | am going
12)don't do.
13) Is he doing morning exercise now?Chỉnh sửa cả câu nhé
14)boils
15)is meeting (tôi ko chắc)
k cho tớ nhé
1 goes
2 rains
3 warms / gives
4 runs
5 goes
6 work
7 rains / rains
8points / wants
9 cooks / cooks
10 meet
11 go / go
12 doesn't
13 does
14 boils
15 meets
1. He always drives his car out of the garage at nine o'clock in the morning
2 .They rarely find a parking place near the shops
3 .I sometimes fly to Florida with my parents in spring
4. She often comes to school late in winter