Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Mọi người giúp lẹ nhaaaaaaaaa
Mình cần gấp đó ạ
Thanks
chin;chant;cheek;cheat;chop
flash;dash;fish;bush;rush
tenth;that;this;thin;twelfth
5 tính từ ngắn trong tiếng anh:
=> short;sweet;clever;cold;cool
5 tính từ dài trong tiếng anh:
=> intersting;picturesque;exciting;beautifull;sparkling
1
tôi là ...
Nó là ...
Nó là một ...
2
hòa hợp
thân mật
hòa đồng
chia rẽ
bè phái
xung đột
- go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
- go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
- go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
- go back on one's word. không giữ lời. ...
- go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái gì) ...
- go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
- go down. giảm, hạ (giá cả) ...
- go down with. mắc bệnh.
- đây là một số cụm động từ đi với go
3. They are happy children. Children are happy.
4.It is a dirty restaurant. This restaurant is dirty
5.They are heavy books. Those books are heavy
6. Its a cold house. This house is cold
7. Its a quiet village . This village is quiet.
8.Its isn't cheap clothes.Thoes clothes isn't cheap
9. Its a pretty garden. This garden is pretty
10.Its a difficult language. This language is difficult
bad đâu phải tính từ dài bạn ei