Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
SECTION I: PHONETICS (1pt)
1. A. lamp B. table C. family D. plan
2. A. skip B. swim C. fried D. milk
3. A. hungry B. sky C. healthy D. thirsty
4. A. books B erasers C. rulers D. bags
I .Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại
1.A,Seasea B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Sai đề :))
1.A,Season B,Sometime C,Sail D,Sandwich
2.A,weather B,year C,bread D,heavy
3.A,summer B,auturm C,hungry D,truck
4.A,Spring B,Swimming C,badminton D,like
5.A,warm B,basketball C,pastime D,activities
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Odd one out:
1. Lamp plant salt sand
2. Tent ten hen elephant
3. eat meat bread lead
4. mouse loud cloud double
5. cinema library city big
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
tìm từ có cách phát âm khác
A. idea B. mind C.time D. win
A. show B. now C. how D. cow
A.thank B. that C. this D. those
A.thing B. they C. their D.than
A. noise B. soil C. doing D. boil
A.lamp B. table C. family D. plan
A.books B. erasers C. rulers D.bags
A. come B. home C. some D none
A.star B.father C. camera D. garden
tìm từ có cách phát âm khác
A. idea B. mind C.time D. win
A. show B. now C. how D. cow
A.thank B. that C. this D. those
A.thing B. they C. their D.than
A. noise B. soil C. doing D. boil
A.lamp B. table C. family D. plan
A.books B. erasers C. rulers D.bags
A. come B. home C. some D none
A.star B.father C. camera D. garden
1.B 2.C 3.B 4.C
thanks