Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II. Vocabulary, Grammar and Pronunciation
1a.Match a verb in A with a phrase in B.(Nối động từ ở cột A với cụm từ ở cột B)
A | B |
| ||
1.play | a.an English song |
| ||
2.draw | b.some photos |
| ||
3.write | c.the saxophone |
| ||
4.work | d.as an actress |
| ||
5.take | e.a portrait |
| ||
1.c | 2.e | 3.a | 4.d | 5.b |
Kết hợp các động từ ở cột A với cụm từ tương ứng ở cột B.
A. B.
1. Do a. sick people
2. Raise b. the housework
3. Grow c. in a primary school
4. Work d. for a newspaper
5. Take care of e. vegetables
6. Write f. in a factory
7. Teach g. cattle
1 - __b__
2 - _g___
3 - ___e_
4 - __f__
5 - __a__
6 - _d___
7 - ___c_
Trả lời:
1 - f
2 - e
3 - g
4 - h
5 - b
6 - a
7 - d
8 - c
Chúc bạn học tốt!!!
1. Eat --- f. Breakfast
2. Comb --- e. Hair
3. Brush --- g. Teeth
4. Polish --- h. Shoes
5. Wash --- d. Clothes
6. Take --- a. Morning exercise
7. Iron --- b. Face
8. Drink --- c. Milk
1.lessons/classes
4.favorite
5.uniform
6.library
7.english
10.subject
11.students
13.dictionary
sorry bạn mình chỉ tìm được nhiêu dây thôi à
1, uglier
2, father/futher
3, fatter
uglier
further
fatter
ok chưa men