Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Banh Mi - The Best Vietnamese Sandwich to Fall in Love with
In Hanoi, we eat some really interesting food. And I like the Banh Mi best. We fill the Banh Mi with pork, pate, cured ham and a variety of vegetables, then we bake it. The Banh Mi is very crunchy, and we often eat it with chili sauce. The Banh mi is not only tasty but also healthy. You should not miss the chance to try it.
Vietnam has a lot of great food - don't just try phở when you visit!
Tạm dịch:
Bánh mì - Bánh mì ngon nhất Việt Nam khiến bạn yêu thích!
Ở Hà Nội, chúng tôi ăn khá nhiều món ăn thú vị. Và tôi thích bánh mì nhất. Chúng tôi kẹp bánh mì với thịt lợn, pa-tê, giăm bông và một số loại rau, sau đó chúng tôi nướng nó. Bánh mì rất giòn và chúng tôi thường ăn cùng với tương ớt. Bánh mì không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe. Bạn đừng bỏ lỡ cơ hội thử nó nhé.
Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon - đừng chỉ thử mỗi món phở khi bạn đến thăm!
A: Can you see similar problems near our street?
(Bạn có thể thấy vấn đề gì giống với khu phố của chúng ta?)
B: Yes, I can. There are so much trash. It’s as dirty as our street.
(Có. Ở đây có khá nhiều rác, nó cũng bẩn giống như khu phố của chúng ta.)
A: Why is there so much trash?
(Tại sao nơi đây lại nhiều rác đến vậy?)
B: I think because of human consciousness.
(Tôi nghĩ là do ý thức con người.)
Name (Tên) | The Hover Go | |
Overall opinion (Ý kiến tổng quan) | The Hover Go is the best transportation for kids in the city. (Xe Hover Go là phương tiện phù hợp với trẻ con trong thành phố.) | |
Reason (Lý do) | It’s easy to carry. (Nó dễ dàng mang theo.) | It’s the fastest way for kids to travel around the city. (Nó là cách nhanh nhất giúp trẻ đi xung quanh thành phố.) |
Evidence (Dẫn chứng) | It’s small. (Nó nhỏ.) | It can travel 30 kilometers per hour. (Nó có thể đi 30km/h.) |
New message (Tin nhắn mới)
To: Nina@abcmail.com (Đến: Nina@abcmail.com)
Subject: skateboarding next week? (Chủ đề: trượt ván vào tuần tới?)
Hi Nina,
(Chào Nina)
Are you busy next week?
(Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?)
I'm going skateboarding with my brother. Do you want to come?
(Tôi sẽ chơi trò trượt ván cùng với anh trai. Bạn có muốn đến không?)
We can meet at 7 a.m. It should be a lot of fun and really interesting.
(Chúng ta có thể gặp nhau lúc 7h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị.)
Let me know by Friday if you want to come.
(Hãy nói cho tôi biết trước thứ Sáu nếu bạn muốn đến nhé.)
See you soon,
(Hẹn gặp bạn sớm,)
Nhi
New message
(Tin nhắn mới)
To: Aliali@abcmail.com
(Đến: Aliali@abcmail.com)
Subject: Zorbing next Friday?
(Chủ đề: Trò lăn dốc trong quả cầu nhựa vào thứ Sáu tới?)
1. Hi Alison,
(Chào Alison)
2. Are you busy next Friday?
(Bạn có bận vào thứ Sáu tới không?)
3. I'm going zorbing with my brother and his friend. Do you want to come?
(Tôi sẽ chơi trò lăn dốc trong quả cầu nhựa cùng với anh trai và bạn anh ấy. Bạn có muốn đến không?)
4. We can meet at 9 a.m. It should be a lot of fun and really exciting. It costs 25 dollars to rent the safety equipment.
(Chúng ta có thể gặp nhau lúc 9h sáng. Nó sẽ rất vui và thực sự thú vị. Chúng ta dùng 25 USD để thuê đồ bảo hộ.)
5. Let me know by Thursday if you want to come.
(Hãy nói cho tôi biết trước thứ Năm nếu bạn muốn đến.)
6. See you soon, (Hẹn gặp bạn sớm nhé,)
Jason
You should take some medicine
You shouldn't eat junk food
You should see a doctor
You should take an eye test.
You shouldn't sit down all day
You should eat something
Me (Tôi) | listen to music (nghe nhạc) | everyday (mỗi ngày) | sing songs (hát những bài hát) |
Nhi | read books (đọc sách) | everyday (mỗi ngày) | make ice cream (làm kem) |
Vy | go fishing (đi câu cá) | on the weekends (vào cuối tuần) | play badminton (chơi cầu lông) |
Linh | make dolls (làm búp bê) | once a week (một tuần một lần) | collect stamps (sưu tầm tem) |
Hướng dẫn dịch:
Này Minh! Chúng mình có một vấn đề. Tớ đang kiểm tra lại kế hoạch của chúng mình cho chuyến đi dã ngoại của lớp, và không có nước. Và jack đã mua một số chai nước nhưng nó vẫn không đủ cho tất cả mọi người. Tớ đang bận vì vậy tớ không thể đến siêu thị mua thêm nữa. Bạn có thể giúp tớ không? Hơn nữa, Melinda cũng vừa mua rất nhiều bánh quy. Bạn không cần phải mua thêm nữa đâu.
Ask another group:
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I cleaned up the beach. (Tôi dọn dẹp bãi biển.)
A: Where did you do it? (Bạn làm điều đó ở đâu?)
B: I did it at Gold Beach. (Tôi làm điều đó ở biển Gold.)
A: When did you do it? (Khi nào bạn làm nó?)
B: I did it in on May 22th. (Tôi làm vào 22/5.)
A: How many people took part? (Có bao nhiêu người đã tham gia?)
B: There were 100 volunteers took part. (Có 100 tình nguyện viên đã tham gia.)
A: How long did you work for? (Bạn làm trong bao lâu?)
B: We worked for 3 hours. (Chúng tôi đã làm 3 tiếng.)
A: Will you do it again? (Bạn sẽ tham gia lại chứ?)
B: Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia.)