Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lưu ý: Từ có chứa âm /ʃ/ được gạch dưới, từ có chứa âm /ʒ/ được tô nền màu vàng nổi bật.
1. We finally came to a decision.
decision /dɪˈsɪʒ.ən/
2. Did you watch the talent show on TV last night?
show /ʃəʊ/
3. Let's share the pictures we took last week.
share /ʃeər/
4. She often paints in her leisure time.
she /ʃiː/
leisure /ˈleʒ.ər/
5. It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday.
pleasure /ˈpleʒ.ər/
musician /mjuːˈzɪʃ.ən/
1. Let’s | 2. How about | 3. Let’s |
4. How about | 5. should | 6. How about |
1. Let's organize a car wash.
(Hãy cùng tổ chức rửa xe gây quỹ.)
2. How about we have a craft fair?
(Chúng ta có nên có một hội chợ thủ công không nhỉ?)
3. Let’s not organize an art show.
(Đừng tổ chức một chương trình nghệ thuật.)
4. How about organizing a talent show?
(Việc tổ chức một chương trình tài năng thì sao?)
5. We should have a fun run.
(Chúng ta nên có một cuộc chạy vui.)
6. How about we bake and sell cookies?
(Chúng ta có nên nướng và bán bánh quy?)
champion (n): nhà vô địch
expert (n): chuyên gia
genius (n): thiên tài
mathematician (n): nhà toán học
musician (n): nhạc sĩ
scientist (n): nhà khoa học