Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. ticket B. hotel C. airport D. handbag
5. A. passenger B. traveler C. underground D. visitor
6. A. electronic B. reliable C. eco-friendly D. transportation
4 - B | 5 - C | 6 - B |
4. B
A. ticket => trọng âm 1
B. hotel => trọng âm 2
C. airport => trọng âm 1
D. handbag => trọng âm 1
5. C
A. passenger => trọng âm 1
B. traveler => trọng âm 1
C. underground => trọng âm 3
D. visitor => trọng âm 1
6. B
A. electronic => trọng âm 3
B. reliable => trọng âm 2
C. eco-friendly => trọng âm 3
D. transportation => trọng âm 3
1. C
A. solar /ˈsəʊlə(r)/
B. power /ˈpaʊə(r)/
C. renew /rɪˈnjuː/
D. sources /'sɔːsɪz/
Phương án C trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
2. C
A. turbine /ˈtɜːbaɪn/
B. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
C. produce /prəˈdjuːs/
D. panel /ˈpænl/
Phương án C trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
3. D
A. twenty /ˈtwenti/
B. ninety /ˈnaɪnti/
C. eighty /ˈeɪti/
D. thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
4.
A. pancake
B. sandwich
C. cupboard
D. dessert
5.
A. banana
B. tomato
C. hamburger
D. spaghetti
6.
A. vegetable
B. tablespoon
C. hamburger
D. potato
4 - D | 5 - C | 6 - D |
4. D
A. pancake /ˈpænkeɪk/
B. sandwich /ˈsænwɪtʃ/
C. cupboard /ˈkʌbəd/
D. dessert /dɪˈzɜːt/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
5. C
A. banana /bəˈnɑːnə/
B. tomato /təˈmɑːtəʊ/
C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
D. spaghetti /spəˈɡeti/
Phương án C trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.
6. D
A. vegetable /ˈvedʒtəbl/
B. tablespoon /ˈteɪblspuːn/
C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
D. potato /pəˈteɪtəʊ/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
4.
A. medicine
B. unhealthy
C. vitamin
D. vegetable
5.
A. lifestyle
B. fever
C. lazy
D. enough
6.
A. cafeteria
B. stomachache
C. restaurant
D. exercise
4. B
A. medicine /ˈmedɪsn/
B. unhealthy /ʌnˈhelθi/
C. vitamin /ˈvɪtəmɪn/
D. vegetable /ˈvedʒtəbl/
Phương án B trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn B.
5. D
A. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
B. fever /ˈfiːvə(r)/
C. lazy /ˈleɪzi/
D. enough /ɪˈnʌf/
Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn D.
6. A
A. cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
B. stomachache /ˈstʌməkeɪk/
C. restaurant /ˈrestrɒnt/
D. exercise /ˈeksəsaɪz/
Phương án A trọng âm 3, các phương án còn lại trọng âm 1.
Chọn A.