K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

19 tháng 1 2019

1. A. changeable

    B. teacher

         C. chemistry

     D. children

2. A. good    

    B. generous

         C. passenger

     D. danger

3. A. rained

    B. cooked

         C. arrived

     D. studied

4. A. opens

    B. cats

         C. stops

     D. books

20 tháng 1 2019

1. A. changeable

    B. teacher

         C. chemistry

     D. children

2. A. good    

    B. generous

         C. passenger

     D. danger

3. A. rained

    B. cooked

         C. arrived

     D. studied

4. A. opens

    B. cats

         C. stops

     D. books

Từ điển Tiếng Anh nè...Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tậpMedieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung CổPediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -guAging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóaJudgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử8. Từ vựng đuôi -ed...
Đọc tiếp

Từ điển Tiếng Anh nè...

Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tập

Medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung Cổ

Pediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa

7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -gu

Aging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóa

Judgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử

8. Từ vựng đuôi -ed vs. -t

Dreamed /drimd/ – Dreamt /dremt/: nằm mơ

Burned /bɜːnd/ – Burnt /bɜːnt/: cháy

Learned /lɜːnd/  – Learnt /lɜːnt/ : học hỏi

9. Từ vựng âm tiết -ense vs. -ence

Defense /dɪˈfens/ – Defence /dɪˈfens/: bảo vệ, chống đỡ, che chở

License /ˈlaɪ.səns/ – Licence/ˈlaɪ.səns/: cho phép, cấp phép

Offense /əˈfens/ – Offence /əˈfens/: sự tấn công, sự xúc phạm

Pretense /ˈpriːtens/ – Pretence /prɪˈtens/: giả vờ, giả đò

10. Từ vựng có nguyên âm ghép với đuôi -l

Counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ / – Counselling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: sự khuyên răn, chỉ bảo

Equaling /ˈiː.kwəl.ɪŋ / – Equalling /ˈiː.kwəl.ɪŋ /: bằng, cân bằng

Fueled /ˈfjuː.əd/ – Fuelled /ˈfjuː.əd/: đốt cháy, làm nóng nhiên liệu

Fueling /ˈfjuː.əl. ɪŋ/ – Fuelling/ˈfjuː.əl. ɪŋ/: cung cấp chất đốt

Modeling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/ – Modelling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/: làm mẫu, kiểu mẫu

Quarreling /ˈkwɔːr.əl.ɪŋ/ – Quarrelling /ˈkwɒr.əl.ɪŋ/: tức giận, cãi cọ, phàn nàn

Signaling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/ – Signalling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/: sự phát tín hiệu

2
16 tháng 8 2018

rảnh vãi.

16 tháng 8 2018

Thanks bạn nhiều .

5 tháng 5 2018

1.The pit is in the thit fit

2.Hit the ball and sit in the pit

20 tháng 7 2018

your answer

lên google dịch ik bạn ,sẽ dịch được hết đó ,chứ chờ người dịch giúp thí mất thời gian hơn khi mk tự dịch đó

26 tháng 12 2019

Trả lời :

blow : thôi

begin : bắt đầu

become : trở nên

break : bể , làm vỡ

bring : mang

build : xây dựng

buy : mua

can : có thể

burst : nổ , nổ tung

_Học tốt

21 tháng 7 2018

Stork : Con cò

Hawk : Chim Ưng, Diều Hâu

Carp : Cá chép

Goby : Cá Bống

Lizard :Thằn lằn

Squid : Mực ống

Scallop : Con Điệp

Carb : Con cua

Mussel :Con Trai

Oyster :  Con hàu
Lobster : Tôm Hùm

21 tháng 7 2018

Cò:

Chim ưng:

Cá chép:

Đi qua:

Con thằn lằn:

Mực ống:

Sò điệp:

Cua:

Mussel:

Con hàu:

Tôm:

1)Where does you mum work ?.............................................................2)Where did she dolast week ?.............................................................3)What your favourite subject?.............................................................4)Where does a nurse work ?.............................................................5)Where you born is summer?.............................................................6)What's you house...
Đọc tiếp

1)Where does you mum work ?

.............................................................

2)Where did she dolast week ?

.............................................................

3)What your favourite subject?

.............................................................

4)Where does a nurse work ?

.............................................................

5)Where you born is summer?

.............................................................

6)What's you house like?

.............................................................

7) What colour do you  like the most?

.............................................................

8)Why do you want to go to beach?

.............................................................

9)Why do you want to go to the zoo?

.............................................................

10 What job do you like?

.............................................................

3
1 tháng 8 2019

đề bài là j

trả lời các câu hỏi

30 tháng 6 2018

\(Be\rightarrow was,were\)

\(Dance\rightarrow Danced\)

\(Do\rightarrow Did\)

\(Draw\rightarrow Drew\)

\(Enjoy\rightarrow Enjoyed\)

\(Go\rightarrow Went\)

\(Have\rightarrow Had\)

\(Play\rightarrow Played\)

\(Sing\rightarrow Sang\)

\(Tell\rightarrow Told\)

30 tháng 6 2018

Was/Were

Danced

Did

Drew

Enjoyed

Went

Had

Played

Sang

Told

30 tháng 5 2019

#)Giải :

1. She gave me a book last month

2. Why you make a cake ? Someone come to tea ?

3. Tom never go to Hanoi

4. We often go fishing in the summer

5. My brother begin looking for a job in January. He still looking for a job now

6. His father died of cancer at the age of 60

7. Do you feel going to the theatre or would you rather watch TV at night ? 

8. I don't have much time for entertainment these days 

          #~Will~be~Pens~#

Reorder the words to make sentences.1. night / last / watched / TV / I / . /...................................................2. didn't / they / buy / anything / . /..................................................3. you / what / did / Sunday / do / last / ? /................................................................4. wrote / my / I / friend / to / letter / a / . /............................................................5. tonight / going / to / cinema / I'm / the / ....
Đọc tiếp

Reorder the words to make sentences.

1. night / last / watched / TV / I / . /

...................................................

2. didn't / they / buy / anything / . /

..................................................

3. you / what / did / Sunday / do / last / ? /

................................................................

4. wrote / my / I / friend / to / letter / a / . /

............................................................

5. tonight / going / to / cinema / I'm / the / . /

..................................................................

6. is / going / to / the / stay / tomorrow / home / at / . /

.................................................................................

7. you / are / what /do / Sunday / going / to /next / ? /

..........................................................................

8. is / he / by / travel / going / to / train / ? /

....................................................................

7
1 tháng 7 2018

1. I watched TV last night.

2. They didn't buy anything.

1 tháng 7 2018

1. I watched TV last night.

2. They didn't buy anything.

3. What did you do last Sunday ?

4. I wrote a letter to my friend.

5. I'm going to the cinema tonight.

6. ko có CN đâu bn 

7. What are you going to do next Sunday ?

8. Is he going to travel by train ?

22 tháng 7 2018

Mình biết cách nhanh nhất nè: Lên google tra ik. Nhanh, gọn, lẹ.

22 tháng 7 2018

Slowpoke:

Butterfingers:

Lazy bum:

Bất cứ điều gì:

Vì vậy, những gì:

Làn gió của:

Trực tiếp ảo:

Hèn nhát