Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong

It annoyed me that Lucy couldn't **bother to** me know she was going to be late.
(You can say: "It annoyed me that Lucy couldn't bother to let me know she was going to be late.")
🎯 Mục tiêu (Aim)
Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.
✨ Từ vựng (Vocabulary)
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)
1. Khởi động (5 phút)
2. Giới thiệu (10 phút)
3. Luyện tập (10 phút)
4. Vận dụng (10 phút)
5. Kết thúc (5 phút)
✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.
Meo