Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think they are good ideas. The tennis door (photo B) is my favourite one because it save space in a small house.
(Tôi nghĩ đó là những ý tưởng hay. Cửa tennis (ảnh B) là cửa yêu thích của tôi vì nó tiết kiệm không gian trong một ngôi nhà nhỏ.)
Picture 1: a person is watching an interview.
(Bức tranh 1: 1 người đang xem một cuộc phỏng vấn.)
Picture 2: a person is dealing with puzzels.
(Bức tranh 2: 1 người đang chơi xếp hình.)
We arrange to play computer games together on Saturday afternoon.
(Chúng tôi sắp xếp để chơi điện tử cùng nhau vào chiều thứ Bảy.)
We needn't bring our mobiles to school. (Chúng ta không cần mang điện thoại đến trường.)
We must leave them in our bags. (Chúng ta phải để chúng trong cặp.)
We mustn’t put them on our desk during lessons. (Chúng ta không được bỏ chúng trên bàn trong giờ học.)
We must keep them on silent all day. (Chúng ta phải giữ chúng yên lặng cả ngày.)
We mustn’t send texts during lessons. (Chúng ta không được nhắn tin trong giờ học.)
We can raise awareness in our community and support the products of companies that are committed to reducing deforestation.
(Chúng ta có thể nâng cao nhận thức trong cộng đồng của mình cũng như hỗ trợ các sản phẩm của các công ty cam kết giảm nạn phá rừng.)
What we can do
(Việc chúng ta có thể làm)
Why it’s a good idea
(Vì sao nó là ý kiến hay)
put recycling bins around school
(đặt thùng rác quan trường học)
reduce trash
(giảm rác)
plant more trees
(trồng thêm nhiều cây)
have cleaner air
(có không khí sạch hơn)
use public transportation
(sử dụng phương tiện công cộng)
reduce air pollution
(giảm ô nhiễm không khí)