Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Martha đã nghĩ điều gì về việc đi ra ngoài?
A. Trời quá nóng
B. Trời quá lạnh
C. Rất tuyệt
D. Quá ẩm ướt để đi bộ
Thông tin: I was very happy to have some company.
Tạm dịch: Tôi rất hạnh phúc khi có bạn bè
Đáp án C
Kiến thức: Đọc hiểu
Martha đã nghĩ điều gì về việc đi ra ngoài?
A. Trời quá nóng B. Trời quá lạnh
C. Rất tuyệt D. Quá ẩm ướt để đi bộ
Thông tin: I was very happy to have some company.
Tạm dịch: Tôi rất hạnh phúc khi có bạn bè
Đáp án C
Martha đã nghĩ gì về việc ở bên ngoài?
A. Thời tiết quá nóng.
B. Thời tiết lạnh.
C. Thời tiết rất đẹp.
D. Thời tiết quá ẩm để đi dạo.
Dẫn chứng ở đoạn cuối: “We decided that hiking in the rain was just as fun as hiking in the sunshine”- (Chúng tôi đã kết luận rằng tản bộ dưới mưa cũng thú vị như khi tản bộ trong tiết trời nắng đẹp).
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
Từ “company” ở đoạn cuối đồng nghĩa với______.
A. time (n): thời gian.
B. space (n): không gian.
C. friend (n): bạn bè.
D. business (n): công ty, việc kinh doanh.
Dựa và ngữ cảnh của câu => company (n): người đồng hành, người chiến hữu = C. friend (n): bạn bè
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ "grumpy" ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
A. ngốc ghếch
B. gắt gỏng, cộc cằn
C. không thỏa mãn
D. không hài lòng
Thông tin: I couldn’t help myself from being a little grumpy
Tạm dịch: Tôi không thể tự kiềm chế mình khỏi một chút cộc cằn
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng.
Từ “grumpy” ở đoạn 1 có nghĩa là ______.
A. stupid (adj): ngu ngốc.
B. bad-tempered (adj): nóng nảy.
C. uninterested (adj): thờ ơ, lãnh đạm.
D. unsatisfactory (adj): không vừa lòng, không thỏa mãn.
Grumpy (adj): gắt gỏng, cục cằn = B. bad-tempered (adj): nóng nảy
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ "grumpy" ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
A. ngốc ghếch B. gắt gỏng, cộc cằn
C. không thỏa mãn D. không hài lòng
Thông tin: I couldn’t help myself from being a little grumpy
Tạm dịch: Tôi không thể tự kiềm chế mình khỏi một chút cộc cằn
Chọn B
Temporary(a): tạm thời >< permanent (a) vĩnh cửu, mãi mãi