Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức về cụm từ cố định
Ta có cụm "at short notice": không lâu trước đó; không có cảnh báo hoặc thời gian chuẩn bị.
Tạm dịch:
Việc phát minh ra điện thoại di động chắc chắn đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Vấn đề là liệu sự đổi mới công nghệ này có hại nhiều hơn lợi hay không.
Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta phải xét tới người tiêu dùng. Có lẽ, hầu hết cha mẹ mua điện thoại di động cho con trong tuổi thiếu niên để biết con mình đang ở đâu và đảm bảo sự an toàn của chúng. Chúng ta cũng có thể cho rằng hầu hết thanh thiếu niên muốn có điện thoại di động để tránh bị mất
các mối quan hệ xã hội. Trong trường hợp này, lợi thế là rõ ràng. Tuy nhiên, chúng ta không thể phủ nhận thực tế là các tin nhắn văn bản đã bị sử dụng bởi những kẻ bắt nạt để hăm dọa các học sinh. Cũng có những bằng chứng nghi ngờ rằng việc nhắn tin đã ảnh hưởng đến kỹ năng đọc viết.
Việc sử dụng phổ biến của điện thoại di động cũng ảnh hướng đến người tiêu dùng trường thành. Nhân viên nào, trên đường về nhà từ nơi làm việc, sẽ miễn cưỡng trả lời cuộc gọi từ ông chủ của họ? Rõ ràng, theo một cuộc khảo sát gần đây, chỉ có 18% trong số chúng ta sẵn sàng tắt điện thoại di động khi rời
khỏi văn phòng. Phải thừa nhận, điện thoại di động có thể có khi phiền nhưng cũng có những lợi ích rõ ràng khi sở hữu một chiếc điện thoại di động. Cá nhân mà nói, chúng là vô giá khi nói đến việc sắp xếp cuộc hẹn xã giao hoặc kinh doanh trong thời gian ngắn không có thông báo trước đó. Theo một cuộc khảo sát gần đây, chúng cũng mang lại cho chủ nhân một cảm giác an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Tóm lại, điện thoại di động có những nhược điểm của chúng, nhưng những lợi ích lại vượt trội hơn. Tôi cho rằng không phải là do chính nó mà là người sử dụng nó.
Đáp án A
CHỦ ĐỀ INVENTIONS
Kiến thức về từ vựng
A. answer (v): trả lời, hồi đáp
B. address (v): gửi, đề địa chỉ, nhằm vào
C. remedy (v): chữa, cứu chữa
D. put right (v): sửa đổi, sữa chữa (cho đúng)
Tạm dịch:
“In order to (23)_____ the question, we must first turn to the type of consumer. ” (Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta phải xét đến loại hình người tiêu dùng.)
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. indisputable /ɪn'dɪspjʊtəb(ə)l/ (a): không thể tranh cãi, hẳn là
B. arguable /'a:gjʊəb(ə)l/ (a): còn phải bàn cãi, còn nghi vấn, đáng ngờ
C. doubtless /'daʊtləs/ (adv): không còn nghi ngờ gì nữa, (một cách) chắc chắn
D. unhesitating /ʌn'hezɪteɪtɪŋ/ (a): không do dự; quả quyết
Tạm dịch:
"However, we cannot deny the fact that text messages have been used by bullies to intimidate fellow students. There is also (25) _____ evidence that texting has affected literacy skills.” (Tuy nhiên, chúng ta không thể phủ nhận thực tế là các tin nhắn văn bản đã bị sử dụng bởi những kẻ bắt nạt để hăm dọa các học sinh. Cũng có những bằng chứng nghi ngờ rằng việc nhắn tin đã ảnh hưởng đến kỹ năng đọc viết)
Đáp án C.
Tạm dịch: Các nghiên cứu khảo cổ học gần đây cho thấy những cư dân đầu tiên trong hang động Russel Caverns là người Paleo-Indians, những người đã sử dụng những công cụ thô sơ nhất để mưu sống.
A. technical: kỹ thuật, công nghiệp
B. basic: cơ bản
C. superior: siêu việt
D. original: nguyên gốc
- rudimentary (adj): sơ đẳng, do đó đáp án phải là C. (Đề bài yêu cầu tìm từ tái nghĩa).
Đáp án C.
Tạm dịch: Australian Open là giải đấu quần vợt được tổ chức hàng năm trong hai tuần cuối cùng của tháng Một ở Melbourne, Úc.
- fortnight (n) = two weeks
Đáp án D
A. Access (n, v): truy cập
B. Accessibly (adv): có thể truy cập/ tiếp cận
C. Accessible (a): có thể truy cập/ tiếp cận
D. Accessibility (n): khả năng truy cập
The (28) _________ of technology - computers, faxes, teleconferencing - has made it easier for at-home workers to be constantly in touch.
Khả năng truy cập công nghệ - máy vi tính, thuế, hội nghị - đã làm cho nó dễ dàng hơn cho những người nội trợ để được cập nhật liên tục.
Đáp án B
A. Fares: phí (giao thông)
B. Expenses: chi tiêu/ chi phí
C. Payment: sự thanh toán/ trả nợ
D. Fees: phí (học phí)
In some cases, the woman’s salary is for family (26) __________ and the father becomes the “househusband."
Trong một vài trường hợp, lương của phụ nữ dành cho chi tiêu trong gia đình và ngưới bố trở thành nội trợ
D
Crowd: đám đông
Particular: cá biệt, đặc biệt
Obligation: nghĩa vụ, sự bắt buộc
Majority: phần lớn, số đông
Dịch: một cuộc khảo sát gần đây cho thấy rằng những người ủng hộ bình đẳng trong hôn nhân chiếm số đông.