Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What do kids like to do in your town?
(Những đứa trẻ thích làm gì trong thị trấn của bạn?)
B: They like to jump rope here. They usually jump rope on the beach.
(Họ thích nhảy dây ở đây. Họ thường nhảy dây trên bãi biển.)
Over the last two decades a new means of spoken (1) ........................ has emerged: the mobile phone.When Scotsman Alexander Graham Bell invented the telephone in 1876, it was a revolution in communication. People could talk to each other over great (2) ......................... Now telephone is used to take (3) ........................, access to the (4)....................... or watch video clips.
1. A. communication B. languages C. voice D. accents
2. A. speeds B. distances C. ways D. transmissions
3. A. pictures B. images C. sounds D. photographs
4. A. networks B. wifis C. Internet D. media
Question 2. Listen again and choose A, B, C or D for the sentence (1pt)
5. The real first mobile phone call was made in ..................?
A. 1986 B. 1987 C. 1973 D. 1876
Đáp án:
A: There is too much noise here!
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
Hướng dẫn dịch:
A: Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!
B: Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.
Hướng dẫn dịch đề bài:
Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được
Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.
- lot of/a lot of... có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.
- ….are too many... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- ....is too much... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- .... not enough... có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.
Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.
There are lots of people.(Có rất nhiều người.)
There is too much work to do.(Có quá nhiều việc phải làm.)
There are too many cars on the road.(Có quá nhiều xe trên đường.)
There isn't enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.)
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại
Không đồng ý một cách lịch sự
Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói
· That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
· Yes, but... (Đúng vậy, nhưng…)
· Really? (I...) (Thật á?)
1. The interviewees said that they were Taiwanese.
→ interviewee /ˌɪn.tə.vjuˈiː/, Taiwanese /ˌtaɪ.wəˈniːz/
2. Joe agrees with me that learning Chinese is difficult.
→ Chinese /tʃaɪˈniːz/, agree /əˈɡriː/
3. She obtained a bachelor's
→ degree /dɪˈɡriː/, Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ in Japanese.
4. The Taiwanese company gave each awardee a smartphone.
→ Taiwanese /ˌtaɪ.wəˈniːz/, awardee /ə.wɔːˈdiː/
5. The Japanese teacher sent a video to the absentees on Monday.
→ Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/, absentee /ˌæb.sənˈtiː/
Hướng dẫn dịch:
đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len
karate: môn võ đến từ Nhật Bản
trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe
may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải
luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn
đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông
đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp
bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn
Đáp án:
1. table tennis (bóng bàn)
2. cycling (đi xe đạp)
3. shutllecock (đá cầu)
4. sewing (may vá)
5. roller skating (trượt patin)
6. practice (luyện tập)
7. karate (võ Nhật Bản)
8. knitting (đan len)
1. Hue is (pretty) ___the prettiest_________ girl in our school.
2. Travelling by train is (cheap) ______cheaper______travelling by plane.
3. My's house is (far) _____far_______from school.
4. Mercury is (close) _____the closest_______ planet to the sun.
5. What is (wet) ____the wettest________month of a year?
II. Choose the correct option to fill in the blank.
(Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.)
1. Is Fansipan ________ mountain in the world?
A. highest B. the highest C. Both A & B are correct.
2. Do you think that this test is ________ we've ever taken?
A. the easiest B. the easiest one C Both A & B are correct..
3. My bedroom is ________ my brothers' bedroom.
A. tidier than B. the tidiest C. the most tidy
4. The white dress is ________ but ________.
A. nicest – the most expensive
B. the nicest – the cheapest
C. nicest – cheapest
5. What is the ________ month of the year?
A. hottest B. the hottest C. hottest
6. The dictionary is ________ in the bookshop.
A. the thickest B. the thickest than C. thickest
7. This dress is ________ than that one.
A. more large B. larger C. the largest
8. Do you think that it's ________ holiday we've had?
A. the worst B. bad C. worse than
9. What is ________ lake in the world?
A. the deepest B. the largest C. Both A & B are correct.
10. This is ________ moment in my life.
A. happier B. the happiest C. the most happy
I. Fill in each blank with the correct form of the adjectives in brackets. Add words if necessary. (Điền vào mỗi chỗ trống dạng đúng của tính từ trong ngoặc. Thêm từ nếu cần thiết.)
1. Hue is (pretty) the prettiest girl in our school.
2. Travelling by train is (cheap) cheaper than travelling by plane.
3. My's house is (far) the furthest from school.
4. Mercury is (close) the closest planet to the sun.
5. What is (wet) the w month of a year?
II. Choose the correct option to fill in the blank.
(Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.)
1. Is Fansipan ________ mountain in the world?
A. highest B. the highest C. Both A & B are correct.
2. Do you think that this test is ________ we've ever taken?
A. the easiest B. the easiest one C. Both A & B are correct.
3. My bedroom is ________ my brothers' bedrooms.
A. tidier than B. the tidiest C. the most tidy
4. The white dress is ________ but ________.
A. nicest – the most expensive
B. the nicest – the cheapest
C. nicest – cheapest
5. What is the ________ month of the year?
A. hotest B. the hottest C. hottest
6. The dictionary is ________ in the bookshop.
A. the thickest B. the thickest than C. thickest
7. This dress is ________ than that one.
A. more large B. larger C. the largest
8. Do you think that it's ________ holiday we've had?
A. the worst B. bad C. worse than
9. What is ________ lake in the world?
A. the deepest B. the largest C. Both A & B are correct.
10.This is ________ moment in my life.
A. happier B. the happiest C. the most happy
Khôi nguyễn
Đáp án:
1. room
2. nature
3. peace
4. fresh
5. fresh
6. vehicle
7. entertainment
8. facility
Hướng dẫn dịch:
giải trí - những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ
tự nhiên - động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người
tiếng ồn - âm thanh khó chịu hoặc lớn
bình yên - trạng thái bình tính hoặc lặng yên
tươi - sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí)
xe cộ - một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải
phòng - có sẵn không gian trống để sử dụng
trang thiết bị - một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể
1. Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.
2. Nhiều người đến thăm Hawaii vì tự nhiên của nó. Nó có rất nhiều bãi biển và núi đẹp với cây cối và các loài chim đầy màu sắc.
3. Điều tôi thích nhất về thư viện không phải là sách. Đó là yên bình và yên tĩnh.
4. Không khí bên ngoài thật trong lành. Chúng ta hãy đi dạo!
5. Tôi sống gần sân bay, và tôi không thể ngủ vào ban đêm vì tiếng ồn quá lớn!
6. Tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày vì tôi không có phương tiện đi lại.
7. Công viên giải trí và nhà hát là hai ví dụ về giải trí trong thành phố của tôi.
8. Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất trong thị trấn của chúng tôi.