Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1. l8r: later
2. 2nite: tonight
3. np: no problem
4. thx: thanks
5. c u: see you
6. @: at

I just use some text languages that are popular and easy to understand, so my parents can understand them well.
(Tôi chỉ sử dụng một số ngôn ngữ văn bản phổ biến và dễ hiểu, vì vậy bố mẹ có thể hiểu rõ chúng.)

I usually send text messages to my friends and family to greet, chat and make a traveling plan.
(Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn bè và gia đình để chào hỏi, trò chuyện và lên kế hoạch đi du lịch.)

I recently texted my close friend to meet her up. I wrote “l8r” for “later.”
(Gần đây tôi đã nhắn tin cho người bạn thân của mình để hẹn gặp cô ấy. Tôi đã viết “l8r” thay cho “later” (sau).)

Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)

1. Being reliable and hard-working are needed for the job.
(Đáng tin cậy và chăm chỉ là cần thiết cho công việc.)
2. The job duties are welcoming guests and visitors to the office, and receiving and sorting donations.
(Nhiệm vụ của công việc là chào đón khách và khách đến thăm văn phòng, nhận và phân loại các khoản đóng góp.)