K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 8 2023

1. l8r: later

2. 2nite: tonight

3. np: no problem

4. thx: thanks

5. c u: see you

6. @: at

11 tháng 9 2023

I just use some text languages that are popular and easy to understand, so my parents can understand them well.

(Tôi chỉ sử dụng một số ngôn ngữ văn bản phổ biến và dễ hiểu, vì vậy bố mẹ có thể hiểu rõ chúng.)

3 tháng 2 2023

1 swimming

2 playing soccer

3 jogging

4 go hiking

5 yoga

6 climbing

3 tháng 2 2023

1, swimming
2, playing soccer
3, jogging
4, hiking

5, Yoga

6, climbing

11 tháng 9 2023

I usually send text messages to my friends and family to greet, chat and make a traveling plan.

(Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn bè và gia đình để chào hỏi, trò chuyện và lên kế hoạch đi du lịch.)

a. In pairs: Talk about the last time you texted somebody to request something. What did youask for? How did you make the messages shorter with text language?(Theo cặp: Nói về lần cuối cùng bạn nhắn tin cho ai đó để yêu cầu điều gì đó. Bạn đã yêu cầu gì? Bạn đã làm cách nào để làm cho các tin nhắn ngắn hơn bằng ngôn ngữ nhắn tin?) (1)  I asked my dad to pick me up from school. (Tôi nhờ bố đón tôi đi học về.)     ...
Đọc tiếp

a. In pairs: Talk about the last time you texted somebody to request something. What did you

ask for? How did you make the messages shorter with text language?

(Theo cặp: Nói về lần cuối cùng bạn nhắn tin cho ai đó để yêu cầu điều gì đó. Bạn đã yêu cầu gì? Bạn đã làm cách nào để làm cho các tin nhắn ngắn hơn bằng ngôn ngữ nhắn tin?) 

(1)  I asked my dad to pick me up from school. (Tôi nhờ bố đón tôi đi học về.)

       I wrote “skl” for “school.” (Tôi đã viết “skl” cho “school” (trường học).)

(2)  He said he would see me in 15 minutes. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gặp tôi sau 15 phút nữa.)

       He wrote “c u” for “see you” and “mins” for “minutes.” (Anh ấy viết “c u” cho “see you” (hẹn gặp lại) và “mins” cho “minutes” (phút)).

(3) Hey, Dad! Thanks for coming to get me! (Chào bố! Cảm ơn vì đã đến đón con!)

 

1
11 tháng 9 2023

I recently texted my close friend to meet her up. I wrote “l8r” for “later.”

(Gần đây tôi đã nhắn tin cho người bạn thân của mình để hẹn gặp cô ấy. Tôi đã viết “l8r” thay cho “later” (sau).)

11 tháng 9 2023

Đáp án: 2. give information about its uses. (cung cấp thông tin về công dụng của nó.)

3 tháng 8 2023

1.F

2.T

3.T

4.F

9 tháng 9 2023

1. Being reliable and hard-working are needed for the job.

(Đáng tin cậy và chăm chỉ là cần thiết cho công việc.)

2. The job duties are welcoming guests and visitors to the office, and receiving and sorting donations.

(Nhiệm vụ của công việc là chào đón khách và khách đến thăm văn phòng, nhận và phân loại các khoản đóng góp.)

5 tháng 2 2023

F

T

T

F