Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Becky is meeting Joe at the fair tonight.
(Becky sẽ gặp Joe ở hội chợ tối nay.)
Thông tin: Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?
(Mình sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?)
2. Toby is going to the bowling alley on Saturday night.
(Toby sẽ đi sân chơi bowling vào tối thứ Bảy.)
Thông tin: Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.
(Chúng mình sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ Bảy. Bạn đến nhé.)
3. Becky is buying a present on Saturday afternoon.
(Becky sẽ mua một món quà vào chiều thứ Bảy.)
Thông tin: Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
4. Becky and Toby are meeting at 3 p.m. on Saturday.
(Backy và Toby sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều thứ Bảy.)
Thông tin:
Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
Toby: Sure. Where do you want to meet?
(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?)
Becky: Let's meet at three behind the mall.
(Hãy gặp nhau lúc 3 giờ sau trung tâm mua sắm.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
2. What is Beckey doing on Tuesday? - Becky is watching movie on Tuesday.
(Becky sẽ làm gì vào thứ Ba? - Becky sẽ đi xem phim vào thứ Ba.)
3. When are Gary and Edward playing soccer? - They are playing soccer on Friday.
(Gary và Edward sẽ chơi bóng đá khi nào? - Họ sẽ chơi bóng đá vào thứ Sáu.)
4. When is Kevin going to the fair? - Kevin is going the fair on Thursday.
(Khi nào Kevin đi hội chợ? - Kevin sẽ đi hội chợ vào thứ Năm.)
5. What is Gary doing on Wednesday? - Gary is going to the market on Wednesday.
(Gary sẽ làm gì vào thứ Tư? - Gary sẽ đi chợ vào thứ Tư.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án: 2. Alan
Alan is busier. (Alan bận rộn hơn.)
Thông tin:
Alan: Oh, I'm sorry, I can't. I have to finish my science project.
(Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.)
Alan: I have to study for a math test.
(Mình phải học để kiểm tra toán.)
Alan: Oh no! I have to work on my book report.
(Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.)
Alan: Well, this Saturday, I'm going bowling with my brother.
(À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình.)
Lucy: Oh no! I'm sorry, I can't. I have to give a presentation on Saturday.
(Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.)
Bài nghe:
Lucy: Hey Alan. Do you want to see a movie after school?
Alan: Oh, I'm sorry, I can't. I have to finish my science project.
Lucy: Oh, no problem. What about Thursday? Are you free?
Alan: Why?
Lucy: Sue's having a party.
Alan: Oh, I'm sorry I can't go.
Lucy: Why?
Alan: I have to study for a math test.
Lucy: Hmm. Are you busy on Friday? A few of us are going to the library.
Alan: Oh no! I have to work on my book report.
Lucy: So when are you free?
Alan: Well, this Saturday, I'm going bowling with my brother. Do you want to come with us?
Lucy: Oh no! I'm sorry, I can't. I have to give a presentation on Saturday.
Alan: I know! Let's go on Sunday.
Lucy: Yeah!
Tạm dịch:
Lucy: Này Alan. Bạn có muốn xem phim sau giờ học không?
Alan: Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.
Lucy: Ồ, không sao đâu. Còn thứ Năm thì sao? Bạn rảnh không?
Alan: Sao thế?
Lucy: Sue định tổ chức tiệc.
Alan: Ồ, mình rất tiếc vì tôi không thể đi được.
Lucy: Tại sao?
Alan: Mình phải học để kiểm tra toán.
Lucy: Hừm. Bạn có bận vào thứ Sáu không? Một vài người trong chúng mình định đi đến thư viện.
Alan: Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.
Lucy: Vậy khi nào bạn rảnh?
Alan: À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình. Bạn có muốn đi cùng với chúng tôi không?
Lucy: Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.
Alan: Mình biết rồi! Vậy chúng mình đi vào Chủ nhật.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Science project
2. Math test
3. Saturday
4. Give a presentation
5. Sunday
1. Alan has to finish his science project after school.
(Alan phải hoàn thành dự án khoa học của mình sau giờ học.)
2. Alan has to study for a math test on Thursday.
(Alan phải học cho bài kiểm tra toán vào thứ Năm.)
3. Alan is going bowling on Saturday.
(Alan sẽ đi chơi bowling vào thứ Bảy.)
4. Lucy has to give a preserntation on Saturday.
(Lucy phải thuyết trình vào thứ Bảy.)
5. They agree to go out on Sunday.
(Họ đồng ý đi chơi vào Chủ nhật.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
You: Hi, can you talk now?
(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)
Partner: Hi, yeah. What’s up?
(Chào. Có chuyện gì thế?)
You: What are you doing with your friends at the weekend?
(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)
Partner: We are going for a picnic.
(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)
You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?
(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)
Partner: We are meeting opposite the post office.
(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)
You: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?
(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)
You: Oh sorry, I have to take an exam that day.
(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)
Partner: OK. Good luck!
(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)
You: Thank you!
(Cảm ơn cậu!)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A: Are you doing anything interesting next week?
(Bạn có định làm gì đó thú vị vào cuối tuần không?)
B: I’m going to the movie theater. Do you want to come?
(Mình sẽ đi đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi không?)
A: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ts sẽ gặp nhau ở đâu?)
B: Let’s meet at school at 6p.m. on Sunday.
(Chúng ta gặp nhau ở trường lúc 6 giờ tối Chủ nhật.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1: sports center
2: market
3: bowling alley
4: theater
5: water park
6: ice rink
7: fair
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Đáp án: 1. market (chợ)
Thông tin:
Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
Toby: Sure. Where do you want to meet?
(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?)
Bài nghe:
Becky: Hi Toby, it's Becky. Can you talk now?
Toby: Hi Becky. Yeah, what's up?
Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?
Toby: Sorry, I can't. I'm doing my homework tonight.
Becky: Oh, that's too bad.
Toby: Yeah. Oh wait, do you like bowling?
Becky: Yeah, why?
Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.
Becky: Saturday night? Oh no. It's my brother's birthday. We're going skating at the new ice rink. Sorry!
Toby: Ah! That's OK.
Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
Toby: Sure. Where do you want to meet?
Becky: Let's meet at three behind the mall.
Toby: OK. Cool. See you then. Bye, Becky!
Becky: Bye!
Tạm dịch:
Becky: Chào Toby, Becky đây. Bây giờ bạn có thể nói chuyện được không?
Toby: Chào Becky. Ừm gì vậy?
Becky: Mình sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?
Toby: Xin lỗi, mình không thể. Tối nay mình định làm bài tập về nhà.
Becky: Ồ, tệ quá.
Toby: Ừm. Chờ đã, bạn có thích chơi bowling không?
Becky: Có, sao thế?
Toby: Chúng mình sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ Bảy. Bạn đến nhé.
Becky: Tối thứ Bảy á? Ôi không. Đó là ngày sinh nhật của anh trai mình. Chúng mình sẽ trượt băng ở sân trượt mới. Tiếc quá!
Toby: À! Được rồi.
Becky: Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?
Toby: Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?
Becky: Hãy gặp nhau lúc 3 giờ sau trung tâm mua sắm.
Toby: Được. Tuyệt vời. Gặp bạn sau nhé. Tạm biệt, Becky!
Becky: Tạm biệt!