Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phương pháp giải:
Present Perfect (Thì Hiện Tại Hoàn Thành) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Perfect to (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại hoàn thành để): • talk about completed events or actions when the exact time they happened is unknown or unimportant. (nói về các sự kiện hoặc hành động đã hoàn thành khi thời gian chính xác chúng xảy ra là không xác định hoặc không quan trọng.) They've helped millions of people. (Họ đã giúp được hàng triệu người.) • talk about the duration (how long?) of an action that started in the past and is still continuing. (nói về khoảng thời gian (bao lâu?) của một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục.) He's worked for the charity for five years. (Anh ấy đã làm việc cho tổ chức từ thiện trong năm năm.) They've raised awareness about conservation since 2003. (Họ đã nâng cao nhận thức về bảo tồn từ năm 2003.) |
Form (Cấu trúc) I/You/We/They've (have) been to India. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ đã (đã từng) đến Ấn Độ.) He/She/It's (has) supported poor families. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã (đã từng) hỗ trợ các gia đình nghèo.) He/she/it hasn't (has not) helped since 2015. (Anh ấy/cô ấy/nó đã không (đã từng không) giúp đỡ kể từ năm 2015.) Has it raise dmuch money? (Nó đã huy động được nhiều tiền chưa?) |
1. I want to donate all my old clothes and toys to help poor children.
(Tôi muốn quyên góp tất cả quần áo cũ và đồ chơi của mình để giúp đỡ trẻ em nghèo.)
2. Students from my school volunteer at the local hospital.
(Sinh viên trường tôi tình nguyện tại bệnh viện địa phương.)
3. The biggest charity in my country gave food and blankets to people after the floods.
(Tổ chức từ thiện lớn nhất ở đất nước tôi đã trao thực phẩm và chăn màn cho người dân sau lũ lụt.)
4. We provide free housing to families in poor communities.
(Chúng tôi cung cấp nhà ở miễn phí cho các gia đình ở các cộng đồng nghèo.)
5. My parents are going to support my sister while she is studying in college.
(Bố mẹ tôi sẽ hỗ trợ em gái tôi khi cô ấy đang học đại học.)
6. If we have a craft fair, we can raise money to help save the rainforest.
(Nếu chúng ta có một hội chợ thủ công, chúng ta có thể quyên tiền để giúp cứu rừng nhiệt đới.)
I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.
(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)
A: Where are you volunteering?
(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)
B: I’m volunteering in the Childcare Project.
(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project)
A: What does the charity do?
(Tổ chức từ thiện này làm gì?)
B: It helps improve quality of life for children with disabilities.
(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)
A: How are you helping right now?
(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)
B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.
(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)
A: How can other people help?
(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)
B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.
(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)
Phương pháp giải:
Present Simple (Thì Hiện tại đơn)
Meaning and Use
(Ý nghĩa và Cách sử dụng)
We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events.
(Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.)
I volunteer at a local hospital.
(Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.)
Form (Cấu trúc)
I/You/We/They donate money.
(Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.)
He/she/it doesn't donatefood.
(Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.)
Do you support any charities?
(Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?)
Does he raise money?
(Anh ta có huy động tiền không?)
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)
We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary.
(Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.)
We are raising money for school supplies.
(Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.)
Form (Cấu trúc)
I am providing free meals.
(Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.)
You/We/They aren't providing new homes.
(Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.)
He/She/lt is providing education.
(Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.)
Where are you volunteering?
(Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?)