Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch
1.
Stig: Đợi một chút. Tớ đang đến đây
2.
Neighbor: Xin chào, mình là hàng xóm mới. Tớ ở dưới tầng. Umm,bạn đang làm gì đấy?
Stig: Tớ xin lỗi. Tớ đang tập thể dục
3.
Neighbor: Uhm, nó hơi ồn. Cậu có thường tập thể dục không?
Stig: Không, không. Tớ chỉ tập thể dục vào sáng thứ bảy.À vào chủ nhật và mỗi ngày sau giờ học.
4.
Neighbor:Đã đếm lúc phải một cái bịt tai rồi
Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Hướng dẫn dịch
1. Có thìa ở trong tủ
2. Có nĩa ở trên bàn
3. Có kẹo quy cở trên bàn không?
4. Có đồ ăn vặt ở trên bàn bếp không?
Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua
Hướng dẫn dịch
1.
Minh: Xin lỗi, cậu có thể giúp tớ được không?
Woman: Được, không vấn đề gì.
2.
Minh: Tớ đang tìm bảo tàng nghệ thuật.
Woman: Ồ, nó ở đường trung tâm, bên kia quảng trường thị trấn
3.
Minh: Uh….. Xin lỗi, làm thế nào để đến bảo tàng vậy?
Man: Đi thẳng xuống phố Hill. Nó nằm ở góc đại lộ West.
4.
Minh: Uh.. Tớ đang tìm nơi này.
Woman: Dễ thôi. Nó ở ngay đằng sau cậu.
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy