Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, I recycled bottles and papers.
(Hôm qua tôi tái chế chai lọ và giấy.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees and flowers.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây và hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: I donated clothes, books and foods two week ago.
(Tôi đã quyên góp quần áo, sách và đồ ăn hai tuần trước.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I cleaned up the park, the road and the beach.
(Tuần trước, tôi đã quét dọn công viên, đường và biển.)
Ask another group:
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come?
(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)
Girl: Sure.
(Chắc chắn rồi.)
Phương pháp giải:
1. spaghetti: mì ống
2. milliliters (ml): mi- li- lit
3. lemon: chanh
4. grams (g): gam
5. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
6. onion: củ hành
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tomato: cà chua
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
2.drink soda
3.eat fast food
4.get (some) sleep
5.healthy
6.unhealthy
1 - A. upset
2 - C. fail
3 - E. pleased
4 - B. disappointed
5 - H. surprised
6 - F. delighted
7 - D. annoyed
8 - G. pass
2: comfortable
3: reliable
4: ticket
5: eco-friendly
6: public
7: convenient
1. There are frequent trains from London to Manchester. There are trains leaving every ten minutes.
(Có các chuyến tàu thường xuyên từ London đến Manchester. Cứ mười phút lại có những chuyến tàu khởi hành.)
2. It's much more comfortable to travel by car than bike when it's raining.
(Đi ô tô thoải mái hơn nhiều so với đi xe đạp khi trời mưa.)
3. Trains are more reliable than buses. They are rarely late.
(Tàu hỏa đáng tin cậy hơn xe buýt. Họ hiếm khi đến muộn.)
4. You need to buy a ticket to go on public transportation.
(Bạn cần mua vé để đi các phương tiện công cộng.)
5. People can help protect the environment by taking public transportation. It is more eco-friendly than going by car.
(Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách đi các phương tiện giao thông công cộng. Nó thân thiện với môi trường hơn là đi bằng ô tô.)
6. Buses, trains, and the subway are types of public transportation.
(Xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông công cộng.)
7. Taxis are more convenient than buses because they can take you anywhere you want to go.
(Taxi thuận tiện hơn xe buýt vì chúng có thể đưa bạn đến bất cứ đâu bạn muốn.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we cleaned up the park.
(Tuần trước, chúng tôi đã dọn dẹp công viên.)