Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

5 tính từ: rạng rỡ, dễ thương, sống động, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng
Đặt câu:
- Hồng Anh lớp em có nụ cười rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
- Hồng Anh lớp em dễ thương như những chú thỏ con.
- Hồng Anh lớp em vẽ được những bức tranh sống động như thật.
- Hồng Anh lớp em nhanh nhẹn như những chú thỏ.
- Hồng Anh lớp em có giọng nói nhẹ nhàng như một phát thanh viên.

Từ đồng nghĩa là những nhóm từ mang ý nghĩa gần giống nhau hoặc giống nhau. Kể cả một từ mang nhiều ý nghĩa cũng hoàn toàn có thể nằm trong nhiều nhóm đồng nghĩa riêng biệt.Bố-ba: đều ᴄhỉ người ѕinh thành ra mình.Bố em hay gọi ông nội là ba.
Từ đồng nghĩa là những nhóm từ mang ý nghĩa gần giống nhau hoặc giống nhau. Kể cả một từ mang nhiều ý nghĩa cũng hoàn toàn có thể nằm trong nhiều nhóm đồng nghĩa riêng biệt.Bố-ba: đều ᴄhỉ người ѕinh thành ra mình.Bố em hay gọi ông nội là ba.

nhi đồng, thiếu nhi, trẻ con...
Trẻ con ngày nay chỉ biết chăm chú vào mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa với trẻ em là: trẻ con,......
- Trẻ con thời nay rất thông minh và lanh lợi.

từ nhoang nhoáng
đặt câu:
rất nhanh và vội, chỉ trong chốc lát ăn nhoang nhoáng cho xong bữa chạy nhoang nhoáng

Câu văn: "Tàu anh tàu em qua núi" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ và điệp ngữ.
1. Điệp ngữ:
- Cụm từ "Tàu anh tàu em" được lặp lại từ "tàu" → đây là biện pháp điệp ngữ để nhấn mạnh sự gắn bó, đồng hành giữa “anh” và “em”.
2. Ẩn dụ:
- "Tàu anh tàu em" không chỉ nói đến hai con tàu cụ thể, mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho những con người, những tấm lòng cùng chung lý tưởng, cùng vượt qua gian khó.
- Hình ảnh "qua núi" cũng có thể được hiểu ẩn dụ cho việc vượt qua thử thách, gian khổ trong cuộc sống hoặc trong cuộc kháng chiến.
👉 Tóm lại:
Câu trên sử dụng điệp ngữ và ẩn dụ làm biện pháp tu từ chính.

1 từ đồng nghĩa với hạnh phúc: sung sướng
Đặt câu và phân tích;
Cô bé ấy/có cuộc sống sung sướng.
CN VN
1 từ đồng nghĩa với hạnh phúc: sung sướng
Đặt câu và phân tích;
Cô bé ấy/có cuộc sống sung sướng.
CN VN

a) dâng, biếu, hiến, tặng
b) thiếu nhi, nhi dồng
c) - Thi đua lập công dâng Đảng.
-Mẹ tặng em một chiếc váy.
-Bác rất hi vọng vào các thế hệ thiếu niên, nhi đồng
a, cho: tặng
b, trẻ em: con nít, em bé,...
c, Em bé nhà em rất ngoan.
a. 3 từ đồng nghĩa với "vàng": vàng hoe, vàng tươi, vàng chanh. (Một số từ khác như vàng nhạt, vàng đậm, vàng úa,..)
Em hiểu "rực rỡ" là từ dùng để chỉ những màu sắc tươi sáng, đẹp đẽ và nổi bật hẳn lên làm cho ai cũng phải chú ý.
-Đặt câu với "rực rỡ":
+ Tuổi thơ tôi đã hằn sâu trong kí ức những ngọn núi trông xa lấp lánh như kim cương, lúc xanh mờ, khi xanh thẫm, lúc tím lơ, khi rực rỡ như núi ngọc màu xanh.
+ Pháo hoa có nhiều màu sắc rực rỡ, nổi bật trên bầu trời đêm 30 tết.
+ Chiếc áo của Mai màu sắc rực rỡ, thu hút mọi ánh nhìn.
Chúc bạn học tốt!