Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2 . A bye - bye
3. A . good morning
TL : a) Hello Mai good morning
b) Nice to meet you Linda
c) A B C
a.Hello,Mai.Good morning.
b.Nice to meet you Linda!
c.A,B,C
Đây bạn nha:
Xin chào, tên tôi là Mark. Tôi 9 tuổi. Tôi đến từ London của Anh. Hôm nay học kỹ năng giao tiếp (kỹ năng giao tiếp). I read 1 stence (tôi đọc 1 câu): Xin chào, Anna, rất vui được gặp. Bạn có khỏe không, tôi ổn. Vậy bạn đến từ đâu. Tôi đến từ London. Ồ, bạn đến từ California. California là tốt đẹp. Mmm, bạn đến từ Ameriaca. Bạn là người Mỹ. Vì vậy, tốt
Tạm biệt
Xin chào, tôi tên là Mark. Tôi 9 tuổi. Tôi đến từ London của Anh. Hôm nay học kỹ năng giao tiếp (kỹ năng giao tiếp). I read 1 stence (tôi đọc 1 câu): Xin chào, Anna, rất vui được gặp. Bạn có khỏe không, tôi ổn. Vậy bạn đến từ đâu. Tôi đến từ London. Ồ, bạn đến từ California. California là tốt đẹp. Mmm, bạn đến từ Ameriaca. Bạn là người Mỹ. Vì vậy, tốt. Tạm biệt
Nam: Bây giờ bạn đi đâu? Linda: Tôi đang đi siêu thị. Nam: Tại sao bạn muốn đi siêu thị? Linda: Bởi vì tôi muốn mua một ít đồ ăn. Bạn có đi siêu thị với tôi không? Nam: Ý kiến hay đấy. Bởi vì tôi muốn mua một số đồ ăn trong bữa tiệc vào buổi tối. Vào buổi tối, bạn có rảnh không? Linda: Vâng, tôi rảnh vào buổi tối. Nam: Bạn có thích đi dự tiệc ở nhà tôi vào buổi tối? Linda: Vâng, tôi thích tiệc tùng!
/HT\
Nam: Bây giờ bạn đi đâu? Linda: Tôi đang đi siêu thị. Nam: Tại sao bạn muốn đi siêu thị? Linda: Bởi vì tôi muốn mua một ít đồ ăn. Bạn có đi siêu thị với tôi không? Nam: Ý kiến hay đấy. Bởi vì tôi muốn mua một số đồ ăn trong bữa tiệc vào buổi tối. Vào buổi tối, bạn có rảnh không? Linda: Vâng, tôi rảnh vào buổi tối. Nam: Bạn có thích đi dự tiệc ở nhà tôi vào buổi tối? Linda: Vâng, tôi thích tiệc tùng!
Tạm dịch:
Xin chào. Bạn có khỏe không?
Xin chào.
Bạn có khỏe không?
Bạn có khỏe không?
Tôi khỏe, cảm ơn.
Tôi khỏe, cảm ơn.
Chào, chào.
Đây là Mary.
Đây là Mai.
Rất vui được gặp bạn.
Rất vui được gặp bạn.
Xin chào. Bạn khỏe không?
Xin chào, xin chào.
Bạn khỏe không?
Bạn khỏe không?
Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Xin chào, xin chào.
Tôi là Mary.
Tôi là Mai.
Rất vui được gặp bạn.
Rất vui được gặp bạn.
1 nice to see you again
2 how are you
3 see you later
4 I'am very well
nice to see you again.
how are you ?
see you later.
i am very well.
Theo mình là :
A. Good morning, Linda. Nice to see you again.
Câu C nha