Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
- Hướng dẫn dịch tranh:
Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my mother. (Đây là mẹ của mình.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Who’s this?
It’s my + [tên 1 thành viên trong gia đình từ bài 10).
- Ví dụ:
1. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s me. (Đây là mình.)
2. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my brother. (Đây là anh/em trai của mình.)
3. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my grandma. (Đây là bà của mình.)
S, s, sea. (S, s, biển.)
S, s, sail. (S, s, buồm.)
S, s, sand. (S, s, cát.)
I can see the sea. (Tôi có thể nhìn thấy biển.)
I can see the sail. (Tôi có thể nhìn thấy cánh buồm.)
I can see the sand (Tôi có thể nhìn thấy cát)
At the seaside. (Ở bên bờ biển.)
J, j, jam.
(J, j, mứt.)
I like jam.
(Tôi thích mứt.)
J, j, juice.
(J, j, nước trái cây.)
I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
J, j, jelly.
(J, j, thạch.)
I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
V, v, van
(V, v, xe thùng)
This is a van.
(Đây là một chiếc xe tải.)
V, v, village
(V, v, ngôi làng)
This is a village.
(Đây là một ngôi làng.)
V, v, volleyball
(V, v, bóng chuyền.)
This is a volleyball.
(Đây là một quả bóng chuyền.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)
- Ví dụ
1. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a pen. (Đây là cái bút.)
2. What is it? (Đây là cái gì?)
It’s an eraser. (Đây là cái tẩy.)