Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: My mother grew up in Ninh Binh.
(Mẹ tôi đã lớn lên ở Ninh Bình.)
B: Really? My mother grew up in Thanh Hoa.
(Thật vậy sao? Mẹ tôi đã lớn lên ở Thanh Hóa.)
A: My mother travelled all over the country.
(Mẹ tôi đã đi du lịch tất cả các tỉnh thành trên đất nước.)
B: My mother came only to 3 provinces.
(Mẹ tôi đã đến 3 tỉnh thành thôi.)
A: I lived in another city when I was young.
(Tôi đã sống ở một thành phố khác khi tôi còn nhỏ.)
B: Really? Me too. What city did you live in?
(Thật sao? Tôi cũng vậy. Bạn đã sống ở thành phố nào vậy?)
A: I live in Ninh Binh. How about you?
(Tôi sống ở Ninh Bình. Còn bạn thì sao?)
B: I live in Bac Giang.
(Tôi sống ở Bắc Giang.)
A: I watched a very good movie last night.
(Tôi đã xem một bộ phim rất hay vào tôi qua.)
B: I played video games yesterday.
(Tôi đã chơi trò chơi điện tử vào hôm qua.)
Thu Le park is very popular in Viet Nam. It opens everyday even on Sundays.It is one of the most oldest park in Viet Nam. It this park, people can see a lot of wild animals and go for a walk around the park.
There are also shop, cafe, restaurants in Thu Le park.
Dịch đoạn văn:
Công viên Thủ Lệ rất nổi tiếng ở Việt Nam. Nó mở cửa hàng ngày kể cả chủ nhật, là một trong những công viên lâu đời nhất ở Việt Nam. Đến công viên này, mọi người có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật hoang dã và đi dạo quanh công viên.
Ngoài ra còn có các cửa hàng, quán cafe, nhà hàng trong công viên Thủ Lệ.
- I’m twelve. I’m interested in cooking with my mother. I’m quite good at sport.
(Tôi 12 tuổi. Tôi thích nấu ăn với mẹ. Tôi khá giỏi về thể thao.)
=> Mai is twelve. She’s interested in cooking with her mother. She’s quite good at sport.
(Mai 12 tuổi. Mai thích nấu ăn với mẹ. Mai khá giỏi về thể thao.)
- I’m eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Hoạt động yêu thích của tôi là đọc. Tôi không thích video games. Tôi không giỏi mua sắm.)
=> Minh is eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Minh 12 tuổi. Hoạt động yêu thích của bạn ấy là đọc. Bạn ấy không thích video games. Bạn ấy không giỏi mua sắm.)
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
- My father always gets up early in the morning. He never has breakfast at home but he always has lunch and dinner with us.
(Cha tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng. Cha không bao giờ ăn sáng ở nhà nhưng cha luôn ăn trưa và ăn tối với chúng tôi.)
- My mother always gets up very early to prepare breakfast for me and my brother. She sells goods at the market near our house and she usually gets home at 10 a.m.
(Mẹ tôi luôn dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho tôi và anh trai tôi. Mẹ bán hàng ở chợ gần nhà chúng tôi và mẹ thường về nhà lúc 10 giờ sáng.)
- My elder brother doesn’t study very hard, but he usually helps my mother with the housework after school.
(Anh trai tôi không học hành chăm chỉ lắm, nhưng anh ấy thường giúp mẹ tôi việc nhà sau giờ học.)
A: Are you going to school tomorrow?
(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you do your homework with me tomorrow night?
(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you go to the zoo this weekend?
(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)
B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)
A: Will you visit your grandparents next weekend?
(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)
B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)
A: Will you be a teacher in the future?
(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)
Student 1: Do you know any theme parks in Hanoi?
Student 2: Oh, I know Thu Le Park.
Student 1: Can you tell me a little about that park?
Student 2: Yes. It is one of the oldest amusement parks in Vietnam. It has been opened since 1975.
Student 1: What can I do in this park?
Student 2: You can see many wild animals here such as tigers, elephants, lions, bears, and giraffes. In addition, you can take a walk around the park.
Student 1: Oh, that sounds interesting. I will go there this weekend.
Student 2: Yes. See you there.
Dịch đoạn hội thoại:
Học sinh 1: Bạn có biết công viên giải trí nào ở Hà Nội không?
Học sinh 2: Ồ, tôi biết công viên Thủ Lệ.
Học sinh 1: Bạn có thể giới thiệu cho tôi một chút về công viên đó được không?
Học sinh 2: Vâng. Đó là một trong những công viên giải trí lâu đời nhất Việt Nam. Nó bắt đầu mở cửa từ năm 1975.
Học sinh 1: Tôi có thể làm gì ở công viên này?
Học sinh 2: Bạn có thể thấy nhiều loài động vật hoang dã ở đây như hổ, voi, sư tử, gấu, hươu cao cổ. Ngoài ra, bạn có thể đi dạo xung quanh công viên.
Học sinh 1: Ồ, nghe có vẻ thú vị đó. Tôi sẽ đến đó vào cuối tuần này.
Học sinh 2: Vâng. Hẹn gặp lại bạn ở đó.