Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- I’m twelve. I’m interested in cooking with my mother. I’m quite good at sport.
(Tôi 12 tuổi. Tôi thích nấu ăn với mẹ. Tôi khá giỏi về thể thao.)
=> Mai is twelve. She’s interested in cooking with her mother. She’s quite good at sport.
(Mai 12 tuổi. Mai thích nấu ăn với mẹ. Mai khá giỏi về thể thao.)
- I’m eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Hoạt động yêu thích của tôi là đọc. Tôi không thích video games. Tôi không giỏi mua sắm.)
=> Minh is eleven. My favourite activity is reading. I don’t like video games. I’m not good at shopping.
(Minh 12 tuổi. Hoạt động yêu thích của bạn ấy là đọc. Bạn ấy không thích video games. Bạn ấy không giỏi mua sắm.)
- My father always gets up early in the morning. He never has breakfast at home but he always has lunch and dinner with us.
(Cha tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng. Cha không bao giờ ăn sáng ở nhà nhưng cha luôn ăn trưa và ăn tối với chúng tôi.)
- My mother always gets up very early to prepare breakfast for me and my brother. She sells goods at the market near our house and she usually gets home at 10 a.m.
(Mẹ tôi luôn dậy rất sớm để chuẩn bị bữa sáng cho tôi và anh trai tôi. Mẹ bán hàng ở chợ gần nhà chúng tôi và mẹ thường về nhà lúc 10 giờ sáng.)
- My elder brother doesn’t study very hard, but he usually helps my mother with the housework after school.
(Anh trai tôi không học hành chăm chỉ lắm, nhưng anh ấy thường giúp mẹ tôi việc nhà sau giờ học.)
Student 1: Do you know any theme parks in Hanoi?
Student 2: Oh, I know Thu Le Park.
Student 1: Can you tell me a little about that park?
Student 2: Yes. It is one of the oldest amusement parks in Vietnam. It has been opened since 1975.
Student 1: What can I do in this park?
Student 2: You can see many wild animals here such as tigers, elephants, lions, bears, and giraffes. In addition, you can take a walk around the park.
Student 1: Oh, that sounds interesting. I will go there this weekend.
Student 2: Yes. See you there.
Dịch đoạn hội thoại:
Học sinh 1: Bạn có biết công viên giải trí nào ở Hà Nội không?
Học sinh 2: Ồ, tôi biết công viên Thủ Lệ.
Học sinh 1: Bạn có thể giới thiệu cho tôi một chút về công viên đó được không?
Học sinh 2: Vâng. Đó là một trong những công viên giải trí lâu đời nhất Việt Nam. Nó bắt đầu mở cửa từ năm 1975.
Học sinh 1: Tôi có thể làm gì ở công viên này?
Học sinh 2: Bạn có thể thấy nhiều loài động vật hoang dã ở đây như hổ, voi, sư tử, gấu, hươu cao cổ. Ngoài ra, bạn có thể đi dạo xung quanh công viên.
Học sinh 1: Ồ, nghe có vẻ thú vị đó. Tôi sẽ đến đó vào cuối tuần này.
Học sinh 2: Vâng. Hẹn gặp lại bạn ở đó.
- I check words in a dictionary or a wordlist but I don’t make notes grammar or write new vocabulary in my notebook.
(Tôi kiểm tra các từ trong từ điển hoặc danh sách từ nhưng tôi không ghi chú ngữ pháp hoặc viết từ vựng mới vào sổ tay của mình.)
- I repeat a new word if I want to learn it but I don’t practise my pronunciation.
(Tôi lặp lại một từ mới nếu tôi muốn học nó nhưng tôi không luyện phát âm.)
- I usually concentrate when I do my homework but I don’t ask questions when I don’t understand.
(Tôi thường tập trung khi làm bài tập ở nhà nhưng tôi không đặt câu hỏi khi tôi không hiểu.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
1. Quang Hai is a Italian soprt star. – No, that’s false.
2. Hanoi is the Vietnamese capital. - Yes, that’s true.
3. The America flag is white and red. – No, that’s false.
4. Celine Dion is Canadian. – Yes, that’s true.
5. The pound is the Japanese currency. – No, that’s false.
We like the amusement park, because there are many interesting games there and we can have fun.
- We like the Vietnamese traditional food restaurant because it has cheap and delicious dishes.
(Chúng tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam bởi vì nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- We like the sports centre because we can work out there to keep fit.
(Chúng tôi thích trung tâm thể thao bởi vì chúng tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- We like Nha Xanh market because there are many cheap shops with beautiful clothes.
(Chúng tôi thích chợ Nhà Xanh bởi vì có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- We don’t like the shopping centre because it’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Chúng tôi không thích trung tâm mua sắm vì nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- We don’t like the swimming pool because we can’t swim so it’s dangerous to us.
(Tôi không thích bể bơi vì chung tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với chúng tôi.)
- We don’t like the cinema because we prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Chúng tôi không thích rạp chiếu phim vì chúng tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
A: I always have breakfast before I go to school.
(Mình luôn ăn sáng trước khi đến trường.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: Yes, it’s true. I usually help my mother with the housework after school.
(Vâng, đó là sự thật. Mình thường giúp mẹ làm việc nhà sau giờ học.)
B: I think it’s false.
(Mình nghĩ điều đó là sai.)
A: No, it’s true. I’m sometimes late for school.
(Không, đó là sự thật. Đôi khi mình đi học muộn.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: Yes, it’s true. I never go to bed before 10 p.m.
(Vâng, đó là sự thật. Mình không bao giờ đi ngủ trước 10 giờ tối.)
B: I think it’s true.
(Mình nghĩ đó là sự thật.)
A: No, it’s false. I always sleep after 10 p.m.
(Không, điều đó sai đấy. Mình luôn ngủ sau 10 giờ tối.)
B: Yes, I’m sure it’s true.
(Vâng, mình chắc chắn điều đó là đúng.)
A: I often go to school on foot.
(Mình thường đi bộ đến trường.)
B: I think it’s fasle. Your house is next to school.
(Mình nghĩ điều đó sai. Nhà bạn ở cạnh trường học mà.)
A: Yes, it’s false. I always go to school on foot.
(Ừm, điều đó sai. Mình luôn đi bộ đến trường.)