Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
Sunday? OK.
(Chủ nhật? Được thôi.)
2. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ Ba.)
It’s Tuesday today?
(Hôm nay là thứ Ba à?)
Yes. (Vâng.)
3. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
Saturday? It’s weekend. Great!
(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)
4. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
Thursday?
(Thứ Năm?)
No, Friday
(Không, thứ Sáu.)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)