Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)

1. statue: tượng
2. museum: bảo tàng
3. palace: cung điện
4. tower: tháp
5. opera house: nhà hát lớn
6. cathedral: nhà thờ chính tòa
7. bridge: cây cầu
8. park: công viên

1. clean >< dirty (sạch – bẩn)
2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)
4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
5. friendly >< unfriendly (thân thiện >< không thân thiện)
6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)

Bài 3 :
1. Asia (châu Á)
2. Europe (châu Âu)
3. Africa (châu Phi)
4. North America (Bắc Mỹ)
5 South America (Nam Mỹ)
6. Australia (úc)
7 Antarctic (Nam Cực)
Bài 4
a. continent : Asia, Africa
b. country: Sweden, the USA
c. cities: Nha Trang, Liverpool, Ha Noi, Amsterdam!
d. capital : Ha Noi, Amsterdam
e. place of interest : Ben Thanh Market, the Louvre

1. the quietest
2. the biggest
3. the most interesting
4. the worst
5. the ugliest
6. the most beautiful
7. the most common
8. the best
1: the quietest
2: the biggest
3: the most interesting
4: the worst
5: the ugliest
6: the most beautiful
7: the most common
8: the best

- fruit: apple, banana, peach, grapes, strawberry,...
(Trái cây: táo, thêm từ : chuối, đào, nho, dâu tây,...)
- vegetable: salad, vegetables, beans (thêm: tomato, potato, cauliflower, cabbage,....)
(rau củ: sa-lát, rau, đậu cà chua, khoai tây, súp lơ, cải bắp,…)
- drinks: juice, fizzy drinks, water
(đồ uống: nước trái cây, nước ngọt có ga, nước)
- meat: chicken (thêmtừ: pork, beef,...)
(thịt: thịt gà, thịt lợn, thịt bò, …)
- snacks: nuts, bread, chips, pasta, soup
(đồ ăn nhanh: hạt, bánh mì, khoai tây chiên, mì ống, súp)

- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
- school lunch: bữa ăn trưa ở trường
- English: môn Tiếng Anh
- history: lịch sử
- homework: bài tập về nhà
- exercise: bài tập
- science: khoa học
- football: bóng đá
- lessons: bài học
- music: âm nhạc
1. healthy (tốt cho sức khỏe)
2. full (đầy, no)
3. well (tốt, ổn, khỏe)
4. active (năng động)
5. fit (khỏe mạnh)