Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)
1. I was in the school yard.
(Tôi đã ở trong sân trường.)
2. I was there because my school was celebrating its 5th anniversary.
(Tôi ở đó vì trường tôi đang kỷ niệm 5 năm thành lập.)
3. People were dancing.
(Mọi người đang khiêu vũ.)
7:30 Coach leaves school. (Xe khách rời trường.)
9:30 Visit the Natural History Museum. (Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
12:30 Have lunch in a rooftop restaurant. (Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.)
14:00 Go to see a musical. (Đi xem một vở nhạc kịch.)
17:30 Coach picks up students from the theatre. (Xe khách đón học sinh ra khỏi rạp.)
19:30 Arrive back at school. (Quay trở lại trường học.)
A: What time is thecoach leaving?
(Mấy giờ thì xe khách rời đi?)
B: It leaves at 7.30.
(Nó rời đi lúc 7:30.)
A: What are we doing at 9.30?
(Chúng ta sẽ làm gì lúc 9h30?)
B: We’re visiting the Natural History Museum.
(Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.)
A: Where and when are we having lunch?
(Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu và khi nào?)
B: We’re having lunch at 12.30 in a rooftop restaurant.
(Chúng ta sẽ ăn trưa lúc 12:30 tại một nhà hàng trên sân thượng.)
A: It sounds great! And what are we doing at 2 o’clock?
(Nghe có vẻ tuyệt vời! Và chúng ta sẽ làm gì lúc 2 giờ?)
B: We’re going to see a musical.
(Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.)
A: What time is thecoach picking us up from the theatre?
(Mấy giờ thì xe khách sẽ đón chúng ta khỏi rạp?)
B: It’s picking us up at 17.30.
(Nó sẽ đón chúng ta lúc 17:30.)
A: Are we having dinner after that?
(Vậy chúng ta sẽ ăn tối sau đó chứ?)
B: No, we’re arriving back at school at 19.30.
(Không, chúng ta sẽ trở lại trường lúc 19:30.)
Hướng dẫn dịch
1. Glennie là một nhạc sĩ đặc biệt bởi vì cô ấy không thể nghe được
2. Glennie không từ bỏ âm nhạ khi cô ấy mất khả nâng nghe
3. Glennie không đi giày trong các buổi biểu diễn của mình để “ nghe” nhạc
4. Ở dòng 14, “ she is a keen collector” nghĩa là cố ấy thích sưu tầm nhạc cụ âm nhạc
5. Cái nào trong những cái sau không phải nhạc cụ âm nhạc bộ gõ? Đàn violin
1. Nụ cười có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe của chúng ta.
2. Khi bạn cười, tim bạn sẽ đập nhanh hơn
3. Cười khi bạn bị thương sẽ giảm đi nỗi đau.
4. Khi bạn có những suy nghĩ tiêu cực, bạn tưởng những điều xấu xảy ra.
5. Điều gì không phải là lợi ích của nụ cười? Chữa bệnh về tim
Hướng dẫn dịch
1. Ý chính của đoạn 1 là những chú chó đi làm việc thì thông minh hơn các loài chó khác
2. Ở dòng 6, “people in trouble” nghĩa là họ bị lạc
3. Điều quan trọng đối với các chú chó cứu họ có tai và mũi tốt
4. Loài chó dẫn đường phổ biến nhất là Labradors
5. Điều quan trọng với các chú chó dẫn đường là phải hiền lành bởi vì chúng làm việc gần gũi với con người
Hướng dẫn dịch
1. Mọi người trả tiền để sử dụng xe đạp ở trong hệ thống chia sẻ xe
2. Một ứng dụng chia sẻ xe cung cấp cho người dùng thông tin về vị trí các ga xe đạp
3. Theo đoạn văn,bike- sharing có ích cho môi trường
4. Trong dòng 15, từ “it” thay thế cho bike-sharing
5. Bike sharing bắt đầu ở thế kỉ 20
Hướng dẫn dịch
1. Mục đích của cuộc thi là đẻ hỗ trợ các nhà khoa học trẻ tuổi
2. Theo như bài viết, chương trình của Brittany tốt hơn vì nó có thể học hỏi từ những trải nghiệm trước
3. Brittany tham gia tình nguyện với Made with Code để dạy những nữ sinh tại ra các chương trình máy tính
4. Nguyên liệu làm ra nhựa thoonh thường có hại cho sức khỏe.
5. Từ “artificial” có nghĩa là không tự nhiên.
a. She is teaching.
(Cô ây đang dạy.)
b. They are playing football.
(Họ đang chơi bóng đá.)
c. She is riding a bike.
(Cô ấy đang đi xe đạp.)
d. She is cooking.
(Cô ấy đang nấu ăn.)
e. She is singing.
(Cô ấy đang hát.)
f. He is watering the flowers.
(Ông ấy đang tưới hoa.)
1. What were Lucy and Jill talking about?
(Lucy và Jill đang nói chuyện gì vậy?)
They were talking about their recent holiday.
(Họ đang nói về kỳ nghỉ gần đây của họ.)
2. How was Stephen feeling yesterday?
(Stephen cảm thấy thế nào vào ngày hôm qua?)
He was feeling tired and sleepy.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ.)
3. Where was Joe driving his taxi to?
(Joe đã lái xe taxi của mình đến đâu?)
He was driving two customers to Victoria train station.
(Anh ta đang chở hai khách hàng đến ga xe lửa Victoria.)
4. Why was Jenny calling America?
(Tại sao Jenny lại gọi điện đến Mỹ?)
Because she wanted to ask about this month’s revenue.
(Vì cô ấy muốn hỏi về doanh thu của tháng này.)