Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- I think Vung Tau is nicer than HCM city. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ Vũng Tàu đẹp hơn TP HCM. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Manchester United football team is better than Manchester City one. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ đội bóng Manchester United giỏi hơn đội bóng Manchester City. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think 20AGAIN shop is cheaper than Méo shop. – Really? I think, Méo shop is cheaper than 20AGAIN.
(Mình thấy shop 20AGAIN rẻ hơn Méo shop. - Có thật không? Mình nghĩ, Méo shop rẻ hơn 20AGAIN.)
- I think Hue Xua restaurant is more expensive than Com Nieu one. – Really? I think, Com Nieu restaurant is more expensive than Hue Xua restaurant.
(Tôi nghĩ quán Huế Xưa đắt hơn Cơm Niêu. - Thật không? Tôi nghĩ, nhà hàng Cơm Niêu đắt hơn nhà hàng Huế Xưa.)
- I think news programme is more informative than game show. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ chương trình thời sự có thông tin nhiều hơn game show. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Angry Bird game is funnier than Mario. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ game Angry bird vui hơn Mario. – Vâng, bạn đã đúng.)
- I think Nguyen Du street is cleaner than Nguyen Trai street. – Really? I think Nguyen Trai street is cleaner than Nguyen Du street.
(Tôi nghĩ đường Nguyễn Du sạch hơn đường Nguyễn Trãi. - Thật không? Tôi nghĩ đường Nguyễn Trãi sạch hơn đường Nguyễn Du.)
- I think my mother is more beautiful than my sister. – Yes, you’re right.
(Tôi nghĩ mẹ tôi đẹp hơn chị tôi. – Vâng, bạn đã đúng.)
A: It's Family Fun Day at the school on Saturday. What do you want do do?
B: I like the family sports and face paiting.
A: Right, and what about the costume competition?
B: OK. Let's go to the costume competition and the mini zoo. Then we can watch fireworks in the evening.
Tạm dịch:
A: Đó là Ngày Gia đình Vui vẻ tại trường vào Thứ Bảy. Bạn muốn làm gì?
B: Mình thích các môn thể thao gia đình và vẽ khuôn mặt.
A: Được, còn phần thi trang phục thì sao?
B: Đồng ý. Hãy đến với phần thi hóa trang và vườn thú nhỏ xinh. Sau đó, chúng ta có thể ngắm pháo hoa vào buổi tối.
KEY PHRASES |
Thinking of answers 1. I..............think.......... he/she/it's................ 2. And...........you.........? 3. I'm not.......sure......... . 4. Yes, that's........right........ . 5. I don’t .....know........... . |
Paragraph 1: 1 and 2 (Đoạn văn 1: 1 và 2)
Paragraph 2: 3 (Đoạn văn 2: 3)
Paragraph 3: 4, 5, and 6 (Đoạn 3: 4, 5 và 6)
1. I first watched the Olympics last year.
(Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội vào năm ngoái.)
2. I last did my English homework last Sunday.
(Lần cuối tôi làm bài tập tiếng Anh vào Chủ nhật tuần trước.)
3. I first came to this school when I was ten.
(Tôi đến trường này lần đầu tiên khi tôi mười tuổi.)
4. I first swam in a pool a month ago.
(Lần đầu tiên tôi bơi trong hồ bơi cách đây một tháng.)
5. I last saw a good film last week.
(Lần cuối tôi xem một bộ phim hay vào tuần trước.)
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
Interviewer : Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK.
(Xin chào. Thật tuyệt khi gặp bạn. Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.)
Singer: Sure. Go ahead.
(Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.)
Interviewer : Great. So, when did you become a singer?
(Tuyệt vời. Vậy, bạn trở thành ca sĩ từ khi nào?)
Singer: Good question. I decided when I was in grade 6.
(Câu hỏi hay đó. Tôi đã quyết định khi tôi học lớp 6.)
Interviewer: Really? Why do you decide to be a singer?
(Thật không? Tại sao bạn quyết định trở thành ca sĩ?)
Singer: Um, because I started learning to sing when I was 4 years old and my mother said that I'm good at singing.
(Ừm, vì tôi bắt đầu học hát khi tôi 4 tuổi và mẹ tôi nói rằng tôi hát hay.)
Interviewer: That's interesting. Where did you go to school?
(Điều đó thật thú vị. Bạn đã đi học ở đâu?)
Singer: Erm, in Nam Dinh at first, but then we moved to Ha Noi.
(Ờ, lúc đầu ở Nam Định, nhưng sau đó chúng tôi chuyển đến Hà Nội.)
Interviewer: Cool! Did you enjoy living there?
(Tuyệt! Bạn có thích sống ở đó không?)
Singer: Yes, living in a big city give me more opportunities.
(Tôi có, sống ở thành phố lớn cho tôi nhiều cơ hội hơn.)
Interviewer : OK. One more question. What was the most exciting moment in your career?
(Được rồi. Một câu hỏi nữa. Khoảnh khắc thú vị nhất trong sự nghiệp của bạn là gì?)
Singer: Mmm. That's a difficult one. I guess it was when I sang with Hong Nhung.
(Ừm. Đó là một câu hỏi khó. Tôi đoán là khi hát với Hồng Nhung.)
Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time.
(À vâng, tất nhiên rồi. Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi.)
Singer: You' re welcome.
(Không có gì.)
1. I love fish and chips.
(Tôi yêu cá và khoai tây chiên.)
2. I (quite/really like) chicken salad.
(Tôi (khá / thực sự thích) salad gà.)
3. I don’t mind pasta.
(Tôi không ngại mì ống.)
4. I really don’t like many school meals.
(Tôi thực sự không thích nhiều bữa ăn ở trường.)
5. I hate chicken.
(Tôi ghét thịt gà.)